Bản dịch của từ Wildly inaccurate trong tiếng Việt
Wildly inaccurate
Wildly inaccurate (Adverb)
The survey results were wildly inaccurate, showing only 10% participation.
Kết quả khảo sát rất không chính xác, chỉ cho thấy 10% tham gia.
The media's portrayal of social issues is not wildly inaccurate.
Cách truyền thông mô tả các vấn đề xã hội không quá không chính xác.
Are the statistics on poverty rates wildly inaccurate this year?
Các số liệu về tỷ lệ nghèo đói năm nay có rất không chính xác không?
Một cách không chính xác; sai.
In a way that is not accurate; incorrectly.
The survey results were wildly inaccurate about people's social media usage.
Kết quả khảo sát rất không chính xác về việc sử dụng mạng xã hội.
The article is not wildly inaccurate, but it lacks important details.
Bài viết không hoàn toàn không chính xác, nhưng thiếu thông tin quan trọng.
Are the statistics wildly inaccurate regarding social inequality in America?
Các thống kê có rất không chính xác về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ không?
Một cách điên rồ hoặc không kiểm soát.
In a frenzied or uncontrolled manner.
The report was wildly inaccurate about the city's population growth rates.
Báo cáo đã rất không chính xác về tỷ lệ tăng trưởng dân số của thành phố.
The news coverage was not wildly inaccurate during the protests in 2020.
Tin tức không quá không chính xác trong các cuộc biểu tình năm 2020.
Was the survey wildly inaccurate regarding public opinion on social issues?
Khảo sát có rất không chính xác về ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?