Bản dịch của từ Will-and-will-not trong tiếng Việt
Will-and-will-not

Will-and-will-not (Idiom)
Làm những việc nhất định và không làm những việc khác, đặc biệt là để kiểm soát bản thân.
To do certain things and not do others especially to control yourself.
I will control my spending during the holiday season this year.
Tôi sẽ kiểm soát chi tiêu của mình trong mùa lễ hội năm nay.
She will not attend the party to save her energy for studying.
Cô ấy sẽ không tham dự bữa tiệc để tiết kiệm năng lượng cho việc học.
Will you manage your time better for the IELTS exam preparation?
Bạn sẽ quản lý thời gian tốt hơn cho việc chuẩn bị kỳ thi IELTS không?
"Will" là một động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh, thể hiện sự quyết định, sự chắc chắn hoặc khả năng xảy ra của một sự việc trong tương lai. "Will not" (hoặc viết tắt là "won't") được sử dụng để diễn tả sự từ chối hoặc không có khả năng xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và viết của hai từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm "l" trong "will".
Từ "will" có nguồn gốc từ tiếng Old English "willan", có nghĩa là "mong muốn" hoặc "ý chí". Từ này đã phát triển qua các giai đoạn của ngôn ngữ và được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Đối với "will not" (viết tắt là "won't"), nó là dạng phủ định của "will", bắt nguồn từ việc kết hợp "will" với từ không xác định "not". Sự kết hợp này cho thấy rõ ràng thuận và nghịch trong ý chí về tương lai, phản ánh cách sử dụng phổ biến hiện nay trong tiếng Anh.
Từ "will" và "will not" (viết tắt là "won't") thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thể hiện ý định, dự đoán hoặc quyết định trong tương lai. Tần suất sử dụng của chúng cao bởi vì người học thường cần diễn đạt các kế hoạch hoặc dự đoán. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự chắc chắn hoặc từ chối, như trong các bàn luận về dự định cá nhân hoặc sự kiện tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp