Bản dịch của từ Willingness trong tiếng Việt

Willingness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Willingness (Noun)

wˈɪlɪŋnəs
wˈɪlɪŋnəs
01

Phẩm chất hoặc trạng thái sẵn sàng làm điều gì đó; sẵn sàng.

The quality or state of being prepared to do something readiness.

Ví dụ

Her willingness to volunteer for charity events is commendable.

Sự sẵn lòng của cô ấy tham gia các sự kiện từ thiện đáng khen ngợi.

The community showed great willingness to help those in need.

Cộng đồng thể hiện sự sẵn lòng lớn để giúp đỡ người khó khăn.

His willingness to listen to different opinions fosters open discussions.

Sự sẵn lòng của anh ấy lắng nghe các ý kiến khác nhau thúc đẩy các cuộc thảo luận mở.

Dạng danh từ của Willingness (Noun)

SingularPlural

Willingness

-

Kết hợp từ của Willingness (Noun)

CollocationVí dụ

Increased willingness

Tăng sự sẵn lòng

Increased willingness to volunteer benefits the community.

Sự sẵn lòng tăng củng cố cộng đồng.

Increasing willingness

Tăng lòng sẵn sàng

Increasing willingness to volunteer benefits the community.

Sự sẵn lòng tăng cường để tình nguyện có lợi cho cộng đồng.

Genuine willingness

Sự sẵn lòng chân thành

Her genuine willingness to help others is truly inspiring.

Sự sẵn lòng chân thành của cô ấy giúp đỡ người khác thực sự truyền cảm hứng.

Greater willingness

Tính sẵn lòng lớn hơn

There is a greater willingness to volunteer in the community.

Có sự sẵn lòng lớn hơn để tình nguyện trong cộng đồng.

Apparent willingness

Sự sẵn lòng rõ ràng

Her apparent willingness to help others impressed the interviewer.

Sự sẵn lòng rõ ràng của cô ấy giúp đỡ người khác ấn tượng với người phỏng vấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/willingness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] What I appreciated most about your assistance was your to share your knowledge and expertise with me [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Willingness

Không có idiom phù hợp