Bản dịch của từ Willingness trong tiếng Việt
Willingness

Willingness (Noun)
Her willingness to volunteer for charity events is commendable.
Sự sẵn lòng của cô ấy tham gia các sự kiện từ thiện đáng khen ngợi.
The community showed great willingness to help those in need.
Cộng đồng thể hiện sự sẵn lòng lớn để giúp đỡ người khó khăn.
His willingness to listen to different opinions fosters open discussions.
Sự sẵn lòng của anh ấy lắng nghe các ý kiến khác nhau thúc đẩy các cuộc thảo luận mở.
Dạng danh từ của Willingness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Willingness | - |
Kết hợp từ của Willingness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increased willingness Tăng sự sẵn lòng | Increased willingness to volunteer benefits the community. Sự sẵn lòng tăng củng cố cộng đồng. |
Increasing willingness Tăng lòng sẵn sàng | Increasing willingness to volunteer benefits the community. Sự sẵn lòng tăng cường để tình nguyện có lợi cho cộng đồng. |
Genuine willingness Sự sẵn lòng chân thành | Her genuine willingness to help others is truly inspiring. Sự sẵn lòng chân thành của cô ấy giúp đỡ người khác thực sự truyền cảm hứng. |
Greater willingness Tính sẵn lòng lớn hơn | There is a greater willingness to volunteer in the community. Có sự sẵn lòng lớn hơn để tình nguyện trong cộng đồng. |
Apparent willingness Sự sẵn lòng rõ ràng | Her apparent willingness to help others impressed the interviewer. Sự sẵn lòng rõ ràng của cô ấy giúp đỡ người khác ấn tượng với người phỏng vấn. |
Họ từ
"Sự sẵn lòng" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc sẵn sàng đồng ý hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ tâm lý học đến kinh doanh, để đánh giá động cơ và thái độ của cá nhân. Trong tiếng Anh, "willingness" không có sự phân biệt giữa Anh - Mỹ và Anh - Anh, tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau một chút tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "willingness" có nguồn gốc từ động từ "will" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Đức cổ "willi" có nghĩa là "có ý chí" hoặc "sự lựa chọn". Phần hậu tố "-ness" được thêm vào để hình thành danh từ, thể hiện trạng thái hoặc phẩm chất. Khái niệm "willingness" liên quan đến sự chuẩn bị hoặc sự đồng ý tham gia vào một hành động nào đó, phản ánh sự tự nguyện và ý thức về trách nhiệm. Sự hòa hợp này giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại làm nổi bật tầm quan trọng của ý chí con người trong hành động.
Từ "willingness" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về động lực và sự chuẩn bị cho các hành động. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về tâm lý học, giáo dục và các lĩnh vực liên quan đến sự tham gia và cam kết. "Willingness" chủ yếu được sử dụng để diễn tả thái độ tích cực đối với việc tham gia vào một hoạt động hoặc chấp nhận một tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
