Bản dịch của từ Wind-farm trong tiếng Việt
Wind-farm
Noun [U/C]
Wind-farm (Noun)
wˈɪndmˌɑɹf
wˈɪndmˌɑɹf
Ví dụ
The wind-farm near Sarah's house produces clean energy.
Công trường gió gần nhà của Sarah tạo ra năng lượng sạch.
Not everyone in the town supports the construction of a wind-farm.
Không phải ai trong thị trấn cũng ủng hộ việc xây dựng công trường gió.
Are there any regulations regarding the size of a wind-farm?
Có bất kỳ quy định nào về kích thước của một công trường gió không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Wind-farm cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wind-farm
Không có idiom phù hợp