Bản dịch của từ Wind farm trong tiếng Việt

Wind farm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wind farm (Noun)

wˈɪndfˌæɹm
wˈɪndfˌæɹm
01

Là diện tích đất có cụm cối xay gió hoặc tua-bin gió sản xuất năng lượng.

An area of land with a group of energy-producing windmills or wind turbines.

Ví dụ

The wind farm in California generates clean energy for the community.

Công viên gió ở California tạo ra năng lượng sạch cho cộng đồng.

The government plans to build a new wind farm to reduce pollution.

Chính phủ dự định xây dựng một công viên gió mới để giảm ô nhiễm.

The local residents benefit from the jobs created by the wind farm.

Cư dân địa phương hưởng lợi từ công việc được tạo ra bởi công viên gió.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wind farm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wind farm

Không có idiom phù hợp