Bản dịch của từ Wind shift trong tiếng Việt

Wind shift

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wind shift (Noun)

wˈaɪnd ʃˈɪft
wˈaɪnd ʃˈɪft
01

Sự thay đổi hướng gió.

A change in the direction of the wind.

Ví dụ

The wind shift helped the protesters move towards the city center.

Sự thay đổi hướng gió đã giúp những người biểu tình di chuyển vào trung tâm thành phố.

A wind shift did not affect the peaceful protest yesterday.

Sự thay đổi hướng gió đã không ảnh hưởng đến cuộc biểu tình hòa bình hôm qua.

Did the wind shift change the direction of the rally today?

Liệu sự thay đổi hướng gió có làm thay đổi hướng đi của cuộc biểu tình hôm nay không?

Wind shift (Verb)

wˈaɪnd ʃˈɪft
wˈaɪnd ʃˈɪft
01

Để thay đổi hướng so với sự sắp xếp thông thường.

To change direction against conventional alignments.

Ví dụ

The community decided to wind shift their approach to local governance.

Cộng đồng quyết định thay đổi cách tiếp cận quản lý địa phương.

They did not wind shift their opinions during the town hall meeting.

Họ không thay đổi ý kiến trong cuộc họp thị trấn.

Will the leaders wind shift their strategies for community engagement?

Liệu các nhà lãnh đạo có thay đổi chiến lược tham gia cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wind shift/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wind shift

Không có idiom phù hợp