Bản dịch của từ Winding sheet trong tiếng Việt
Winding sheet

Winding sheet (Noun)
The funeral home provided a winding sheet for the deceased.
Nhà tang lễ cung cấp tấm vải mai táng cho người đã khuất.
The family chose a simple white winding sheet for the burial.
Gia đình chọn một tấm vải mai táng màu trắng đơn giản cho việc mai táng.
The priest said a prayer as the winding sheet covered the body.
Thầy tu đọc kinh khi tấm vải mai táng che kín cơ thể.
"Chiếu vải" (winding sheet) là một thuật ngữ dùng để chỉ một loại vải hoặc khăn dùng để bọc xác người đã khuất trước khi mai táng. Thuật ngữ này mang ý nghĩa liên quan đến nghi lễ tang lễ và văn hóa mai táng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh và phong tục tập quán có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng từ ngữ trong các nền văn hóa khác nhau.
Thuật ngữ "winding sheet" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, nơi "winding" có gốc từ động từ "wind", nghĩa là cuộn hoặc quấn, và "sheet" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "sceda", chỉ một tấm vải. Trong lịch sử, "winding sheet" thường chỉ đến một tấm vải dùng để quấn xác chết, thể hiện sự bảo vệ và tôn trọng đối với người đã khuất. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì liên hệ này với cái chết và tang lễ.
Cụm từ "winding sheet" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học, đặc biệt trong những tác phẩm mô tả nghi thức mai táng, hoặc trong ngữ cảnh y học liên quan đến việc bọc xác. "Winding sheet" thường chỉ tấm vải dùng để bọc thi thể, mang ý nghĩa sâu sắc liên quan đến cái chết và sự chuyển giao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp