Bản dịch của từ Winding sheet trong tiếng Việt
Winding sheet
Noun [U/C]
Winding sheet (Noun)
wˈɑɪndɪŋ ʃit
wˈɑɪndɪŋ ʃit
Ví dụ
The funeral home provided a winding sheet for the deceased.
Nhà tang lễ cung cấp tấm vải mai táng cho người đã khuất.
The family chose a simple white winding sheet for the burial.
Gia đình chọn một tấm vải mai táng màu trắng đơn giản cho việc mai táng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Winding sheet
Không có idiom phù hợp