Bản dịch của từ Winding sheet trong tiếng Việt

Winding sheet

Noun [U/C]

Winding sheet (Noun)

wˈɑɪndɪŋ ʃit
wˈɑɪndɪŋ ʃit
01

Tấm vải dùng để bọc xác chết để chôn cất; một tấm vải liệm.

A sheet in which a corpse is wrapped for burial; a shroud.

Ví dụ

The funeral home provided a winding sheet for the deceased.

Nhà tang lễ cung cấp tấm vải mai táng cho người đã khuất.

The family chose a simple white winding sheet for the burial.

Gia đình chọn một tấm vải mai táng màu trắng đơn giản cho việc mai táng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Winding sheet

Không có idiom phù hợp