Bản dịch của từ Shroud trong tiếng Việt
Shroud

Shroud (Noun)
The shroud of secrecy surrounding the company's financial records is concerning.
Lớp màn bí mật bao quanh hồ sơ tài chính của công ty đáng lo ngại.
There is no shroud of doubt about the impact of social media.
Không có lớp màn nghi ngờ về tác động của truyền thông xã hội.
Is the shroud of misinformation affecting public opinion in your country?
Lớp màn thông tin sai lệch có ảnh hưởng đến ý kiến công cộng trong nước bạn không?
The family gathered around the shroud to say their final goodbyes.
Gia đình tụ tập xung quanh chiếc khăn trải để nói lời tạm biệt cuối cùng.
The tradition of using a shroud during funerals is deeply rooted.
Truyền thống sử dụng một tấm khăn trải trong đám tang rất sâu rễ.
Is it common in your culture to have a shroud for burials?
Trong văn hóa của bạn, việc có một tấm khăn trải cho việc chôn cất có phổ biến không?
The shroud on the sailing boat was damaged during the storm.
Dây chằng trên thuyền buồm bị hỏng trong cơn bão.
There was no proper shroud to support the mast securely.
Không có dây chằng đúng cách để cố định cột buồm an toàn.
Do you know how many shrouds are needed for this boat?
Bạn có biết cần bao nhiêu dây chằng cho chiếc thuyền này không?
Kết hợp từ của Shroud (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Burial shroud Khăn liệm | The burial shroud was found in the ancient tomb of king tutankhamun. Chiếc khăn liệm được tìm thấy trong ngôi mộ cổ của vua tutankhamun. |
Funeral shroud Tấm vải liệm | The community gathered to honor john with a funeral shroud ceremony. Cộng đồng đã tập trung để tôn vinh john với nghi lễ áo liệm. |
Mourning shroud Khăn tang | The mourning shroud covered the statue during the memorial service. Tấm vải tang phủ lên bức tượng trong buổi lễ tưởng niệm. |
Shroud (Verb)
They shroud the deceased in a white linen shroud.
Họ bọc thi thể trong một tấm vải lanh trắng.
The family decided not to shroud the body in black.
Gia đình quyết định không bọc thi thể trong màu đen.
Do you think it's necessary to shroud bodies before burial?
Bạn nghĩ việc bọc thi thể trước khi chôn cần thiết không?
She decided to shroud her true feelings during the interview.
Cô ấy quyết định che giấu cảm xúc thật của mình trong cuộc phỏng vấn.
He never shrouded his opinions, always speaking his mind honestly.
Anh ấy không bao giờ che giấu ý kiến của mình, luôn nói thẳng.
Did the speaker shroud the controversial topic to avoid conflicts?
Người nói đã che giấu chủ đề gây tranh cãi để tránh xung đột chưa?
Họ từ
Từ "shroud" có nghĩa chung là một lớp vải hoặc bao bọc dùng để che đậy hoặc bảo vệ, thường liên quan đến việc bọc xác chết trong truyền thống tang lễ. Trong tiếng Anh, từ này có cách sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ghi viết. Tuy nhiên, trong một vài ngữ cảnh, "shroud" còn có thể mang ý nghĩa ẩn dụ, biểu thị sự che giấu thông tin hoặc sự thật.
Từ "shroud" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scrud", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "scruta", có nghĩa là "vật che đậy" hay "vật bọc". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những lớp vải che mặt hay bảo vệ cho xác chết, một biểu hiện của niềm tin vào sự bảo vệ linh hồn. Hiện nay, "shroud" không chỉ ám chỉ đến vải liệm mà còn được dùng để chỉ bất kỳ thứ gì che khuất hay che giấu điều gì đó, phản ánh sự liên hệ sâu sắc với bản chất ngụy trang và che đậy.
Từ "shroud" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp hơn trong các lĩnh vực viết và nói, do tính chất trừu tượng của nó. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những khía cạnh liên quan đến cái chết và sự bí ẩn, như trong văn hóa, lịch sử hoặc thơ ca. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học như vật lý hay sinh học, thể hiện sự che phủ hoặc giấu diếm thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp