Bản dịch của từ Shroud trong tiếng Việt

Shroud

Noun [U/C]Verb

Shroud (Noun)

ʃɹˈaʊd
ʃɹˈaʊd
01

Một tấm vải dài hoặc một tấm áo dùng để bọc người chết để chôn cất.

A length of cloth or an enveloping garment in which a dead person is wrapped for burial

Ví dụ

The family gathered around the shroud to say their final goodbyes.

Gia đình tụ tập xung quanh chiếc khăn trải để nói lời tạm biệt cuối cùng.

The tradition of using a shroud during funerals is deeply rooted.

Truyền thống sử dụng một tấm khăn trải trong đám tang rất sâu rễ.

Is it common in your culture to have a shroud for burials?

Trong văn hóa của bạn, việc có một tấm khăn trải cho việc chôn cất có phổ biến không?

02

Một thứ bao bọc hoặc che khuất một cái gì đó.

A thing that envelops or obscures something

Ví dụ

The shroud of secrecy surrounding the company's financial records is concerning.

Lớp màn bí mật bao quanh hồ sơ tài chính của công ty đáng lo ngại.

There is no shroud of doubt about the impact of social media.

Không có lớp màn nghi ngờ về tác động của truyền thông xã hội.

Is the shroud of misinformation affecting public opinion in your country?

Lớp màn thông tin sai lệch có ảnh hưởng đến ý kiến công cộng trong nước bạn không?

03

Một bộ dây thừng tạo thành một phần của giàn đứng của thuyền buồm và đỡ cột buồm hoặc cột buồm.

A set of ropes forming part of the standing rigging of a sailing boat and supporting the mast or topmast

Ví dụ

The shroud on the sailing boat was damaged during the storm.

Dây chằng trên thuyền buồm bị hỏng trong cơn bão.

There was no proper shroud to support the mast securely.

Không có dây chằng đúng cách để cố định cột buồm an toàn.

Do you know how many shrouds are needed for this boat?

Bạn có biết cần bao nhiêu dây chằng cho chiếc thuyền này không?

Kết hợp từ của Shroud (Noun)

CollocationVí dụ

Mourning shroud

Khăn tang

She wore a mourning shroud to the funeral.

Cô ấy mặc chiếc áo tang để đến đám tang.

Funeral shroud

Khăn trải tang

The funeral shroud was white and delicate.

Tấm vải tang lễ màu trắng và tinh tế.

Burial shroud

Khăn trải mai

The ancient burial shroud was found intact during the excavation.

Tấm vải che tang cổ xưa được tìm thấy nguyên vẹn trong quá trình khai quật.

Shroud (Verb)

ʃɹˈaʊd
ʃɹˈaʊd
01

Quấn hoặc mặc (thi thể) trong tấm vải liệm để chôn cất.

Wrap or dress a body in a shroud for burial

Ví dụ

They shroud the deceased in a white linen shroud.

Họ bọc thi thể trong một tấm vải lanh trắng.

The family decided not to shroud the body in black.

Gia đình quyết định không bọc thi thể trong màu đen.

Do you think it's necessary to shroud bodies before burial?

Bạn nghĩ việc bọc thi thể trước khi chôn cần thiết không?

02

Che hoặc bao bọc để che giấu khỏi tầm nhìn.

Cover or envelop so as to conceal from view

Ví dụ

She decided to shroud her true feelings during the interview.

Cô ấy quyết định che giấu cảm xúc thật của mình trong cuộc phỏng vấn.

He never shrouded his opinions, always speaking his mind honestly.

Anh ấy không bao giờ che giấu ý kiến của mình, luôn nói thẳng.

Did the speaker shroud the controversial topic to avoid conflicts?

Người nói đã che giấu chủ đề gây tranh cãi để tránh xung đột chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shroud

Không có idiom phù hợp