Bản dịch của từ Topmast trong tiếng Việt

Topmast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Topmast (Noun)

01

Phần thứ hai của cột buồm hình vuông, ngay phía trên cột buồm dưới.

The second section of a squarerigged sailing ships mast immediately above the lower mast.

Ví dụ

The topmast on the ship was damaged during the storm last week.

Cột buồm trên tàu bị hư hại trong cơn bão tuần trước.

The sailors did not repair the topmast before their next voyage.

Các thủy thủ đã không sửa cột buồm trước chuyến đi tiếp theo.

Is the topmast higher than the lower mast on this ship?

Cột buồm có cao hơn cột buồm dưới trên tàu này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/topmast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Topmast

Không có idiom phù hợp