Bản dịch của từ Enveloping trong tiếng Việt
Enveloping
Enveloping (Verb)
Quấn lên, che phủ hoặc bao quanh hoàn toàn.
Wrap up cover or surround completely.
His love for her enveloping every aspect of his life.
Tình yêu của anh dành cho cô ấy bao phủ mọi khía cạnh của cuộc sống anh.
The negative comments online did not envelop her self-confidence.
Những bình luận tiêu cực trực tuyến không bao phủ lòng tự tin của cô ấy.
Is the sense of community enveloping in your hometown?
Liệu cảm giác cộng đồng có bao phủ ở quê hương của bạn không?
Dạng động từ của Enveloping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Envelop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enveloped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enveloped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Envelops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enveloping |
Enveloping (Adjective)
Hoàn toàn bao bọc.
Completely enveloping.
The enveloping feeling of community support was overwhelming.
Cảm giác bao bọc của sự hỗ trợ cộng đồng làm cho áp đảo.
She felt isolated and lonely, not enveloping by the social environment.
Cô cảm thấy cô đơn và cô độc, không bị bao bọc bởi môi trường xã hội.
Is the enveloping sense of belonging important for mental well-being?
Cảm giác bao bọc của sự thân thuộc có quan trọng cho sức khỏe tinh thần không?
The enveloping support from my friends boosts my confidence.
Sự hỗ trợ bao bọc từ bạn bè tăng cường sự tự tin của tôi.
Being alone can lead to feelings of enveloping loneliness.
Đơn độc có thể dẫn đến cảm giác cô đơn bao trùm.
Họ từ
"Enveloping" là động từ có nguồn gốc từ danh từ "envelope", mang nghĩa bao bọc hoặc bao kín một cái gì đó trong một lớp chất liệu hay không gian nhất định. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc tình trạng mà một vật thể nào đó được bao quanh, che phủ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "enveloping" không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, phương ngữ và âm điệu có thể khác nhau.
Từ "enveloping" bắt nguồn từ gốc Latin "envelopare", trong đó "en-" có nghĩa là "vào trong" và "velopare" có nghĩa là "bọc lại". Sự kết hợp này phản ánh tính chất của từ, liên quan đến hành động bao phủ hoặc bọc lại một vật thể nào đó. Với sự phát triển qua thời gian, nghĩa của "enveloping" đã mở rộng, thể hiện không chỉ hành động vật lý mà còn mang tính trừu tượng, như trong cảm xúc hay suy nghĩ.
Từ "enveloping" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hoặc miêu tả các yếu tố tự nhiên hoặc tình huống xung quanh. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt các khái niệm như sự bao quanh hoặc ảnh hưởng của môi trường đến con người. Từ này thường gặp trong văn học, mô tả phong cảnh hay trạng thái cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp