Bản dịch của từ Enveloping trong tiếng Việt

Enveloping

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enveloping(Verb)

ɪnvˈɛləpɪŋ
ɪnvˈɛləpɪŋ
01

Quấn lên, che phủ hoặc bao quanh hoàn toàn.

Wrap up cover or surround completely.

Ví dụ

Dạng động từ của Enveloping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Envelop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enveloped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enveloped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Envelops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enveloping

Enveloping(Adjective)

01

Hoàn toàn bao bọc.

Completely enveloping.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ