Bản dịch của từ Enveloping trong tiếng Việt

Enveloping

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enveloping (Verb)

ɪnvˈɛləpɪŋ
ɪnvˈɛləpɪŋ
01

Quấn lên, che phủ hoặc bao quanh hoàn toàn.

Wrap up cover or surround completely.

Ví dụ

His love for her enveloping every aspect of his life.

Tình yêu của anh dành cho cô ấy bao phủ mọi khía cạnh của cuộc sống anh.

The negative comments online did not envelop her self-confidence.

Những bình luận tiêu cực trực tuyến không bao phủ lòng tự tin của cô ấy.

Is the sense of community enveloping in your hometown?

Liệu cảm giác cộng đồng có bao phủ ở quê hương của bạn không?

Dạng động từ của Enveloping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Envelop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enveloped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enveloped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Envelops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enveloping

Enveloping (Adjective)

01

Hoàn toàn bao bọc.

Completely enveloping.

Ví dụ

The enveloping feeling of community support was overwhelming.

Cảm giác bao bọc của sự hỗ trợ cộng đồng làm cho áp đảo.

She felt isolated and lonely, not enveloping by the social environment.

Cô cảm thấy cô đơn và cô độc, không bị bao bọc bởi môi trường xã hội.

Is the enveloping sense of belonging important for mental well-being?

Cảm giác bao bọc của sự thân thuộc có quan trọng cho sức khỏe tinh thần không?

The enveloping support from my friends boosts my confidence.

Sự hỗ trợ bao bọc từ bạn bè tăng cường sự tự tin của tôi.

Being alone can lead to feelings of enveloping loneliness.

Đơn độc có thể dẫn đến cảm giác cô đơn bao trùm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enveloping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enveloping

Không có idiom phù hợp