Bản dịch của từ Windle trong tiếng Việt
Windle

Windle (Noun)
The windle sang beautifully in the trees during our picnic.
Con windle hát hay trong cây trong buổi dã ngoại của chúng tôi.
There are no windles in our city parks this season.
Không có con windle nào trong các công viên thành phố của chúng tôi mùa này.
Did you see the windle at the nature reserve last weekend?
Bạn có thấy con windle ở khu bảo tồn thiên nhiên cuối tuần trước không?
"Windle" là một danh từ trong tiếng Anh, đề cập đến một vật dụng dùng để cuộn hoặc xoắn sợi chỉ, thường gặp trong quá trình dệt may. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật thủ công, đặc biệt liên quan đến các kỹ thuật truyền thống. Tuy nhiên, "windle" không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nên có thể không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng hoặc phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "windle" có nguồn gốc từ tiếng cổ Anh "windian", nghĩa là "quấn" hoặc "xoắn", liên quan đến gốc từ tiếng Latin "vincere", có nghĩa là "chiến thắng" hoặc "vượt qua". Trong lịch sử, "windle" được sử dụng để chỉ hành động quấn hoặc xoắn sợi chỉ, thể hiện khả năng khéo léo trong nghề thủ công. Ngữ nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh ý nghĩa về sự kết nối và sắp xếp vật chất, nhấn mạnh hình thức chuyển động và biến đổi trong nghệ thuật chế tác.
Từ "windle" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), vì đây là một từ hiếm và không phổ biến trong ngôn ngữ học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm rối, quấn lại hoặc tạo thành đường xoắn. Trong văn học, "windle" có thể xuất hiện khi mô tả hành động vật lý hoặc hình ảnh nghệ thuật, nhưng mức độ sử dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế là rất hạn chế.