Bản dịch của từ Redwing trong tiếng Việt

Redwing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redwing (Noun)

ɹˈɛdwɪŋ
ɹˈɛdwɪŋ
01

Một loài chim hét di cư nhỏ sinh sản chủ yếu ở bắc âu, với phần dưới cánh màu đỏ xuất hiện khi bay.

A small migratory thrush that breeds mainly in northern europe with red underwings showing in flight.

Ví dụ

Redwings migrate to Europe every spring, bringing joy to birdwatchers.

Redwing di cư đến châu Âu mỗi mùa xuân, mang lại niềm vui cho người quan sát chim.

Many people do not see redwings during winter in the city.

Nhiều người không thấy redwing vào mùa đông ở thành phố.

Have you ever spotted a redwing in your neighborhood park?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con redwing trong công viên khu phố chưa?

02

Bất kỳ loài chim cánh đỏ nào, đặc biệt là loài chim sáo cánh đỏ mỹ.

Any of a number of redwinged birds especially the american redwinged blackbird.

Ví dụ

The redwing is common in many social gatherings in spring.

Redwing rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội vào mùa xuân.

Redwings do not usually gather in large social groups.

Redwing thường không tập trung thành những nhóm xã hội lớn.

Are redwings often seen at community parks during events?

Redwing có thường được nhìn thấy ở công viên cộng đồng trong các sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redwing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redwing

Không có idiom phù hợp