Bản dịch của từ Window seat trong tiếng Việt
Window seat

Window seat (Noun)
I always request a window seat when I fly to feel less claustrophobic.
Tôi luôn yêu cầu một chỗ ngồi cửa sổ khi tôi bay để cảm thấy ít bị nghẹt thở hơn.
She avoided the window seat on the bus due to motion sickness.
Cô ấy tránh chỗ ngồi cửa sổ trên xe buýt vì say xe.
Do you prefer the window seat or the aisle seat on planes?
Bạn thích chỗ ngồi cửa sổ hay chỗ ngồi hành lang trên máy bay?
"Window seat" là thuật ngữ chỉ vị trí ngồi bên cạnh cửa sổ trong phương tiện giao thông, như máy bay, tàu hỏa, hoặc xe buýt. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "window seat" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nhà hàng để chỉ chỗ ngồi gần cửa sổ. Dù vậy, cả hai phiên bản đều đồng nhất trong cách phát âm và ngữ nghĩa.
Cụm từ "window seat" bắt nguồn từ "window" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ ngôn ngữ Bắc Âu cổ **"vindauga",** kết hợp giữa **"vindr"** (gió) và **"auga"** (cửa sổ, mắt). Điều này phản ánh vai trò của cửa sổ trong việc mang ánh sáng và không khí vào không gian sống. "Seat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ **"sēat",** có nghĩa là chỗ ngồi hoặc vị trí. Sự kết hợp này biểu thị một vị trí ngồi gần cửa sổ, nơi người ngồi có thể nhìn ra bên ngoài, thể hiện sự kết nối với cảnh quan và môi trường xung quanh.
Cụm từ "window seat" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi thí sinh thường thảo luận về sở thích khi đi du lịch hoặc đặt chỗ. Trong phần đọc, có thể gặp cụm này trong các bài viết liên quan đến du lịch hoặc chế độ phục vụ trên máy bay. Ngoài ra, "window seat" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không và du lịch, để chỉ chỗ ngồi bên cạnh cửa sổ, nhằm tạo thuận lợi cho việc ngắm cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp