Bản dịch của từ Window seat trong tiếng Việt

Window seat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Window seat (Noun)

wˈɪndoʊsˌeɪ
wˈɪndoʊsˌeɪ
01

Chỗ ngồi cạnh cửa sổ trong xe hoặc trong tòa nhà.

A seat next to the window in a vehicle or in a building.

Ví dụ

I always request a window seat when I fly to feel less claustrophobic.

Tôi luôn yêu cầu một chỗ ngồi cửa sổ khi tôi bay để cảm thấy ít bị nghẹt thở hơn.

She avoided the window seat on the bus due to motion sickness.

Cô ấy tránh chỗ ngồi cửa sổ trên xe buýt vì say xe.

Do you prefer the window seat or the aisle seat on planes?

Bạn thích chỗ ngồi cửa sổ hay chỗ ngồi hành lang trên máy bay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/window seat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Window seat

Không có idiom phù hợp