Bản dịch của từ Windscreen trong tiếng Việt
Windscreen

Windscreen (Noun)
The windscreen of Tom's car got cracked in the accident.
Kính chắn gió của xe của Tom bị nứt trong tai nạn.
She had to replace the windscreen due to a large crack.
Cô phải thay thế kính chắn gió do nứt lớn.
The windscreen wipers were not working properly during the storm.
Cánh gạt kính chắn gió không hoạt động đúng cách trong cơn bão.
Kết hợp từ của Windscreen (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rear windscreen Kính sau ô tô | The rear windscreen shattered during the accident. Cửa kính sau vỡ trong tai nạn. |
Front windscreen Kính chắn gió trước | The front windscreen provides a clear view of the road ahead. Kính chắn gió trước cung cấp tầm nhìn rõ ràng về đường phố phía trước. |
Car windscreen Kính chắn gió ôtô | The car windscreen was cracked during the accident. Kính chắn gió của xe bị vỡ trong tai nạn. |
Họ từ
Từ "windscreen" trong tiếng Anh được hiểu là "kính chắn gió" của phương tiện giao thông, dùng để bảo vệ người lái và hành khách khỏi gió, bụi và các yếu tố môi trường khác. Tại Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xe hơi. Trong khi đó, ở Mỹ, thuật ngữ tương đương là "windshield". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở hình thức viết và sự chấp nhận trong từng khu vực, nhưng nghĩa cũng như chức năng của kính chắn gió vẫn tương tự.
Từ "windscreen" bắt nguồn từ hai thành phần: "wind" (gió) và "screen" (màn che). "Wind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wind" và từ tiếng Proto-Germanic *winda, trong khi "screen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "screenare", nghĩa là che chắn. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ kính chắn gió trên ô tô, nhằm bảo vệ hành khách khỏi gió và các yếu tố bên ngoài. Sự kết hợp này phản ánh chức năng chính của sản phẩm trong đời sống hiện đại.
Từ "windscreen" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh xe cộ và an toàn giao thông. Trong các tình huống thông thường, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, khi thảo luận về thiết kế và sửa chữa xe, cũng như trong các cuộc kiểm tra an toàn kỹ thuật. Việc nắm vững từ ngữ này giúp người học hiểu rõ hơn về các chủ đề liên quan đến vận tải và cơ chế của phương tiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp