Bản dịch của từ Windscreen trong tiếng Việt
Windscreen
Noun [U/C]
Windscreen (Noun)
wˈɪndskɹin
wˈɪndskɹin
Kết hợp từ của Windscreen (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rear windscreen Kính sau ô tô | The rear windscreen shattered during the accident. Cửa kính sau vỡ trong tai nạn. |
Front windscreen Kính chắn gió trước | The front windscreen provides a clear view of the road ahead. Kính chắn gió trước cung cấp tầm nhìn rõ ràng về đường phố phía trước. |
Car windscreen Kính chắn gió ôtô | The car windscreen was cracked during the accident. Kính chắn gió của xe bị vỡ trong tai nạn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Windscreen
Không có idiom phù hợp