Bản dịch của từ Wineskin trong tiếng Việt

Wineskin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wineskin (Noun)

01

Da động vật được khâu lại và dùng để đựng rượu.

An animal skin sewn up and used to hold wine.

Ví dụ

The ancient Greeks used wineskins for storing their precious wine.

Người Hy Lạp cổ đại đã sử dụng da đựng rượu để lưu trữ rượu quý giá.

Modern parties do not use wineskins for serving wine anymore.

Các bữa tiệc hiện đại không còn sử dụng da đựng rượu để phục vụ rượu nữa.

Did the Romans prefer wineskins over glass bottles for wine?

Người La Mã có thích da đựng rượu hơn chai thủy tinh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wineskin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wineskin

Không có idiom phù hợp