Bản dịch của từ Wineskin trong tiếng Việt
Wineskin
Noun [U/C]
Wineskin (Noun)
Ví dụ
The ancient Greeks used wineskins for storing their precious wine.
Người Hy Lạp cổ đại đã sử dụng da đựng rượu để lưu trữ rượu quý giá.
Modern parties do not use wineskins for serving wine anymore.
Các bữa tiệc hiện đại không còn sử dụng da đựng rượu để phục vụ rượu nữa.
Did the Romans prefer wineskins over glass bottles for wine?
Người La Mã có thích da đựng rượu hơn chai thủy tinh không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wineskin
Không có idiom phù hợp