Bản dịch của từ Winged trong tiếng Việt

Winged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Winged (Adjective)

01

Bay hoặc bay vút lên như trên đôi cánh.

Flying or soaring as if on wings.

Ví dụ

The winged drone delivered packages across the city quickly.

Chiếc drone có cánh đã giao hàng nhanh chóng khắp thành phố.

Many winged creatures are endangered due to habitat loss.

Nhiều sinh vật có cánh đang gặp nguy hiểm do mất môi trường sống.

Are winged animals more common in urban areas?

Có phải động vật có cánh phổ biến hơn ở khu vực đô thị không?

02

Swift.

Swift.

Ví dụ

The winged activists quickly organized a protest against climate change.

Các nhà hoạt động có cánh nhanh chóng tổ chức một cuộc biểu tình chống biến đổi khí hậu.

The winged volunteers did not arrive on time for the event.

Các tình nguyện viên có cánh đã không đến đúng giờ cho sự kiện.

Are winged organizations more effective in spreading social awareness?

Các tổ chức có cánh có hiệu quả hơn trong việc nâng cao nhận thức xã hội không?

03

Có cánh.

Having wings.

Ví dụ

The winged bird flew over the crowded city park yesterday.

Con chim có cánh bay qua công viên đông đúc hôm qua.

The social event did not feature any winged animals at all.

Sự kiện xã hội không có bất kỳ động vật có cánh nào.

Are winged creatures common in urban social settings like New York?

Có phải sinh vật có cánh thường gặp trong môi trường xã hội đô thị như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Winged cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Winged

Không có idiom phù hợp