Bản dịch của từ Winged trong tiếng Việt
Winged
Winged (Adjective)
The winged drone delivered packages across the city quickly.
Chiếc drone có cánh đã giao hàng nhanh chóng khắp thành phố.
Many winged creatures are endangered due to habitat loss.
Nhiều sinh vật có cánh đang gặp nguy hiểm do mất môi trường sống.
Are winged animals more common in urban areas?
Có phải động vật có cánh phổ biến hơn ở khu vực đô thị không?
Swift.
The winged activists quickly organized a protest against climate change.
Các nhà hoạt động có cánh nhanh chóng tổ chức một cuộc biểu tình chống biến đổi khí hậu.
The winged volunteers did not arrive on time for the event.
Các tình nguyện viên có cánh đã không đến đúng giờ cho sự kiện.
Are winged organizations more effective in spreading social awareness?
Các tổ chức có cánh có hiệu quả hơn trong việc nâng cao nhận thức xã hội không?
Có cánh.
Having wings.
The winged bird flew over the crowded city park yesterday.
Con chim có cánh bay qua công viên đông đúc hôm qua.
The social event did not feature any winged animals at all.
Sự kiện xã hội không có bất kỳ động vật có cánh nào.
Are winged creatures common in urban social settings like New York?
Có phải sinh vật có cánh thường gặp trong môi trường xã hội đô thị như New York không?
Họ từ
Từ "winged" (có cánh) xuất phát từ động từ "wing", mang nghĩa chỉ những sinh vật hoặc đồ vật có cánh hoặc có vẻ như có cánh. Trong tiếng Anh, "winged" được sử dụng để miêu tả sự liên quan đến cánh trong ngữ cảnh sinh học, ví dụ như các loài chim hoặc côn trùng. Ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "winged" để chỉ những đối tượng có cánh, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút trong giọng nói.
Từ "winged" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pennatus", xuất phát từ danh từ "penna" có nghĩa là "cánh". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ vào thế kỷ 14. Sự phát triển nghĩa của từ này không chỉ giới hạn ở cánh của các loài vật, mà còn mở rộng sang các biểu tượng trừu tượng như sự tự do, vận tốc và khát vọng. Ngày nay, "winged" có thể chỉ những vật thể hoặc khái niệm có đặc tính hoặc hình ảnh của cánh, thể hiện sự bay bổng và vượt lên.
Từ "winged" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh mô tả động vật hoặc biểu tượng nghệ thuật. Trong văn hóa và khoa học, "winged" thường được liên kết với hình ảnh thiên thần hoặc các loài động vật bay, nhấn mạnh tính chất chuyển động và tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp