Bản dịch của từ Wining trong tiếng Việt

Wining

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wining (Verb)

wˈaɪnɪŋ
wˈaɪnɪŋ
01

Gerund hoặc phân từ hiện tại của win.

Gerund or present participle of win.

Ví dụ

Winning social support is crucial for community projects like Clean Up Day.

Chiến thắng sự ủng hộ xã hội là rất quan trọng cho các dự án cộng đồng như Ngày Dọn Dẹp.

Many organizations are not winning enough volunteers for their social events.

Nhiều tổ chức không thu hút đủ tình nguyện viên cho các sự kiện xã hội.

Are you winning support from your friends for the charity event?

Bạn có đang giành được sự ủng hộ từ bạn bè cho sự kiện từ thiện không?

Dạng động từ của Wining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wining

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wining

Không có idiom phù hợp