Bản dịch của từ Wining trong tiếng Việt
Wining

Wining (Verb)
Gerund hoặc phân từ hiện tại của win.
Gerund or present participle of win.
Winning social support is crucial for community projects like Clean Up Day.
Chiến thắng sự ủng hộ xã hội là rất quan trọng cho các dự án cộng đồng như Ngày Dọn Dẹp.
Many organizations are not winning enough volunteers for their social events.
Nhiều tổ chức không thu hút đủ tình nguyện viên cho các sự kiện xã hội.
Are you winning support from your friends for the charity event?
Bạn có đang giành được sự ủng hộ từ bạn bè cho sự kiện từ thiện không?
Dạng động từ của Wining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wining |
Họ từ
Từ "wining" là hình thức hiện tại phân từ của động từ "win" trong tiếng Anh, mang nghĩa là giành chiến thắng hoặc đạt được thành công trong một cuộc thi, sự kiện hoặc hoàn cảnh nào đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "wining" thường được sử dụng để chỉ hành động đạt được thành công, đặc biệt là trong các hoạt động cạnh tranh. Tuy nhiên, từ này không phổ biến bằng "winning", có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong việc sử dụng chính xác.
Từ "wining" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "win", xuất phát từ tiếng Old English "winnan", có nghĩa là "chiến thắng" hoặc "đánh bại". Gốc Latin "vinere" cũng liên quan đến khái niệm chiến thắng và sở hữu. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với các hoạt động cạnh tranh và thành tựu. Ngày nay, "wining" thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc chiến thắng trong các cuộc thi hay trò chơi, mô tả trạng thái vui mừng khi đạt được thành công.
Từ "winning" được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và phần nói, khi thảo luận về thành công, cạnh tranh và các chiến thắng cá nhân hoặc tập thể. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh thể thao, kinh doanh và truyền thông, thường để chỉ thành công, ưu thế trong một cuộc thi hay quyết định. "Winning" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện thành quả đạt được qua nỗ lực và chiến lược.