Bản dịch của từ Wire-photograph trong tiếng Việt
Wire-photograph
Noun [U/C]Verb
Wire-photograph (Noun)
wˈaɪɹpətˈɔɹfɨŋ
wˈaɪɹpətˈɔɹfɨŋ
01
Một bức ảnh được thực hiện bằng điện báo hoặc truyền qua điện thoại.
A photograph made by telegraph or telephone transmission
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Wire-photograph (Verb)
wˈaɪɹpətˈɔɹfɨŋ
wˈaɪɹpətˈɔɹfɨŋ
01
Để truyền một bức ảnh bằng dây.
To transmit a photograph by wire
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wire-photograph
Không có idiom phù hợp