Bản dịch của từ Wire photograph trong tiếng Việt
Wire photograph

Wire photograph (Noun)
The wire photograph of the event was shared on social media.
Bức ảnh dây của sự kiện được chia sẻ trên mạng xã hội.
She received a wire photograph of her friend's birthday celebration.
Cô nhận được một bức ảnh dây của buổi kỷ niệm sinh nhật của bạn cô.
The wire photograph captured the essence of the social gathering.
Bức ảnh dây đã ghi lại bản chất của buổi tụ tập xã hội.
Wire photograph, hay còn gọi là ảnh truyền hình hoặc ảnh từ xa, là một hình thức truyền tải hình ảnh qua hệ thống dây điện hoặc mạng lưới viễn thông. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong báo chí và truyền thông để chỉ những bức ảnh được gửi đến các tòa soạn hoặc đài phát thanh qua đường dây điện. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với sự nhấn mạnh vào âm "wire" trong Anh và "photo" trong Mỹ.
Thuật ngữ "wire photograph" bắt nguồn từ "wire" (dây) và "photograph" (ảnh). Từ "wire" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wira" và Latinh "filaris", chỉ vật liệu dẫn điện dạng dây. Từ "photograph" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "photos" (ánh sáng) và "grapho" (viết). Vào đầu thế kỷ 20, với sự phát triển của công nghệ truyền thông, hình ảnh được gửi qua dây điện, tạo ra khái niệm "wire photograph", phản ánh mối liên hệ giữa công nghệ và truyền tải thông tin hình ảnh hiện đại.
Thuật ngữ "wire photograph" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Từ này thường không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thi, như Listening hay Reading, mà chủ yếu gặp trong Writing và Speaking khi thảo luận về truyền thông hoặc báo chí. Trong bối cảnh rộng hơn, "wire photograph" thường liên quan đến hoạt động của các hãng thông tấn, mô tả hình ảnh được truyền tải qua mạng lưới điện tín. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này gồm tin tức, sự kiện thể thao, và hoạt động xã hội, nơi truyền thông hình ảnh có vai trò quan trọng trong việc lan tỏa thông tin.