Bản dịch của từ Wireless telegraphy trong tiếng Việt
Wireless telegraphy

Wireless telegraphy (Noun)
Wireless telegraphy changed how people communicated in the early 20th century.
Điện tín không dây đã thay đổi cách mọi người giao tiếp vào đầu thế kỷ 20.
Many believe wireless telegraphy is outdated and no longer useful today.
Nhiều người tin rằng điện tín không dây đã lỗi thời và không còn hữu ích.
Did wireless telegraphy help during World War I and II for communication?
Điện tín không dây có giúp ích trong Thế chiến I và II không?
Điện báo không dây (wireless telegraphy) là phương pháp truyền tải thông tin qua sóng điện từ mà không cần sử dụng dây dẫn. Công nghệ này đã được phát triển vào cuối thế kỷ 19 và đóng góp quan trọng vào sự phát triển của viễn thông hiện đại. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu của từng phương ngữ. Thực tế, điện báo không dây đã mở ra kỷ nguyên mới cho giao tiếp toàn cầu.
Thuật ngữ "wireless telegraphy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tele-" nghĩa là "xa" và "graphia" có nghĩa là "viết". Được sử dụng lần đầu vào cuối thế kỷ 19, công nghệ này cho phép truyền tải thông điệp mà không cần dây dẫn, thông qua sóng điện từ. Sự phát triển của "wireless telegraphy" đã cách mạng hóa ngành truyền thông, mở đường cho những tiến bộ tiếp theo trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ không dây hiện đại.
Cụm từ "wireless telegraphy" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành và sự phát triển của công nghệ truyền thông hiện đại. Tuy nhiên, trong bối cảnh lịch sử viễn thông, cụm từ này thường được thảo luận trong các tài liệu khoa học, tiết học về lịch sử công nghệ hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến sự phát triển của truyền thông không dây.