Bản dịch của từ Wirephoto trong tiếng Việt
Wirephoto

Wirephoto (Noun)
The newspaper used wirephoto to send images quickly during the event.
Báo đã sử dụng wirephoto để gửi hình ảnh nhanh chóng trong sự kiện.
Many people do not know how wirephoto works for image transmission.
Nhiều người không biết wirephoto hoạt động như thế nào để truyền hình ảnh.
Did the artist use wirephoto to share their work with the audience?
Nghệ sĩ có sử dụng wirephoto để chia sẻ tác phẩm với khán giả không?
Wirephoto là một thuật ngữ chỉ hình ảnh được gửi qua điện thoại hoặc hệ thống truyền thông khác, chủ yếu sử dụng trong báo chí và truyền thông từ giữa thế kỷ 20. Công nghệ này cho phép truyền tải nhanh chóng hình ảnh từ một địa điểm đến một địa điểm khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "wirephoto" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tại Anh, thuật ngữ này ít được biết đến do sự phát triển công nghệ truyền hình ảnh sau này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp