Bản dịch của từ Wirephoto trong tiếng Việt

Wirephoto

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wirephoto (Noun)

wˈaɪɚfoʊtoʊ
wˈaɪɚfoʊtoʊ
01

Truyền hình ảnh qua đường dây điện thoại; một hình ảnh được truyền theo cách này.

The transmission of an image over a telephone line an image transmitted in this way.

Ví dụ

The newspaper used wirephoto to send images quickly during the event.

Báo đã sử dụng wirephoto để gửi hình ảnh nhanh chóng trong sự kiện.

Many people do not know how wirephoto works for image transmission.

Nhiều người không biết wirephoto hoạt động như thế nào để truyền hình ảnh.

Did the artist use wirephoto to share their work with the audience?

Nghệ sĩ có sử dụng wirephoto để chia sẻ tác phẩm với khán giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wirephoto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wirephoto

Không có idiom phù hợp