Bản dịch của từ Wireworks trong tiếng Việt

Wireworks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wireworks (Noun)

wˈaɪɹwɝˌks
wˈaɪɹwɝˌks
01

Một màn trình diễn pháo hoa trong đó pháo hoa được bắn dọc theo dây.

A display of fireworks in which the fireworks are set off along wires.

Ví dụ

The wireworks at the festival amazed everyone with bright colors.

Màn pháo hoa tại lễ hội làm mọi người ngạc nhiên với màu sắc rực rỡ.

The wireworks did not start on time during the celebration.

Màn pháo hoa không bắt đầu đúng giờ trong buổi lễ.

Did the wireworks impress the audience at the city event?

Màn pháo hoa có gây ấn tượng với khán giả tại sự kiện thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wireworks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wireworks

Không có idiom phù hợp