Bản dịch của từ Wiriness trong tiếng Việt
Wiriness
Wiriness (Noun)
The wiriness of athletes helps them excel in competitive sports.
Sự gầy guộc của các vận động viên giúp họ xuất sắc trong thể thao.
The wiriness of my neighbor's dog is not very appealing.
Sự gầy guộc của con chó hàng xóm tôi không hấp dẫn lắm.
Is wiriness a common trait in social athletes?
Liệu sự gầy guộc có phải là đặc điểm phổ biến ở vận động viên không?
Wiriness (Adjective)
The wiriness of the athlete impressed the judges during the competition.
Sự gầy guộc của vận động viên đã gây ấn tượng với ban giám khảo.
Her wiriness did not prevent her from winning the debate.
Sự gầy guộc của cô ấy không ngăn cản cô ấy thắng cuộc tranh luận.
Is wiriness a desirable trait in social interactions?
Liệu sự gầy guộc có phải là một đặc điểm đáng mong muốn trong giao tiếp xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Wiriness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "wiriness" chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của việc có sức mạnh hoặc sức bền, thường liên quan đến cơ thể gầy nhưng mạnh mẽ. Từ này ít được sử dụng trong văn viết chính thức và có nguồn gốc từ hình ảnh của một sợi dây có tính đàn hồi, linh hoạt. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được hiểu tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cả hai biến thể đều ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "wiriness" có nguồn gốc từ gốc Latinh "viridis," có nghĩa là "hữu cơ" hoặc "sinh động." Từ này được hình thành từ "wire," ám chỉ đến độ linh hoạt, co dãn của một dây kim loại. Trong lịch sử, "wiriness" đã được sử dụng để mô tả tính chất của vật liệu nhẹ và đàn hồi. Hiện tại, từ này thường được dùng để chỉ sự mảnh khảnh, linh hoạt của cơ thể hoặc các đặc điểm khác nữa, nhấn mạnh vào sự linh hoạt và khả năng di chuyển nhanh chóng.
Từ "wiriness" không phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần thi nghe, nói, đọc, và viết, nơi mà ngữ vựng thường thiên về các chủ đề thông dụng và thiết thực. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả tính cách hoặc đặc điểm thể chất của con người, thường trong văn học hoặc diễn ngôn nghệ thuật. Tính từ này gợi nhớ đến sự năng động hoặc mạnh mẽ, thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp