Bản dịch của từ Wiriness trong tiếng Việt

Wiriness

Noun [U/C] Adjective

Wiriness (Noun)

01

Phẩm chất của sự gầy gò và dẻo dai.

The quality of being lean and tough.

Ví dụ

The wiriness of athletes helps them excel in competitive sports.

Sự gầy guộc của các vận động viên giúp họ xuất sắc trong thể thao.

The wiriness of my neighbor's dog is not very appealing.

Sự gầy guộc của con chó hàng xóm tôi không hấp dẫn lắm.

Is wiriness a common trait in social athletes?

Liệu sự gầy guộc có phải là đặc điểm phổ biến ở vận động viên không?

Wiriness (Adjective)

01

Gầy và cứng rắn.

Lean and tough.

Ví dụ

The wiriness of the athlete impressed the judges during the competition.

Sự gầy guộc của vận động viên đã gây ấn tượng với ban giám khảo.

Her wiriness did not prevent her from winning the debate.

Sự gầy guộc của cô ấy không ngăn cản cô ấy thắng cuộc tranh luận.

Is wiriness a desirable trait in social interactions?

Liệu sự gầy guộc có phải là một đặc điểm đáng mong muốn trong giao tiếp xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wiriness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wiriness

Không có idiom phù hợp