Bản dịch của từ Wished trong tiếng Việt
Wished

Wished (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ước muốn.
Simple past and past participle of wish.
She wished for peace during the community meeting last week.
Cô ấy đã ước có hòa bình trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
They did not wish to discuss politics at the social event.
Họ không muốn thảo luận về chính trị tại sự kiện xã hội.
Did you wish for a better community during the discussion?
Bạn đã ước có một cộng đồng tốt hơn trong buổi thảo luận chưa?
Dạng động từ của Wished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wishing |
Họ từ
"Chúc" là dạng quá khứ của động từ "wish", mang nghĩa "mong muốn" hoặc "hy vọng". Từ này thường được sử dụng để thể hiện những ước muốn không thực tế hoặc cảm xúc tiếc nuối về điều gì đó không xảy ra. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về viết giữa Anh - Mỹ, nhưng trong phát âm, từ này có thể nghe khác nhau đôi chút. Trong một số ngữ cảnh, "wished" cũng có thể diễn tả sự thương tiếc hoặc hối tiếc về quá khứ.
Từ "wished" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wish", xuất phát từ tiếng Old English "wyscan", có nghĩa là khao khát hoặc mong muốn. Căn cứ vào ngữ gốc Latin, từ này có liên quan đến “votum,” có nghĩa là lời nguyện ước. Sự chuyển đổi từ một ý nghĩa đơn giản về mong muốn thành một dạng quá khứ ("wished") phản ánh sự phát triển trong cách diễn đạt cảm xúc và ước vọng con người, nhấn mạnh vào sự thấu hiểu và chiều sâu tâm lý.
Từ "wished" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt khi thí sinh thể hiện mong ước hoặc giả định. Trong Writing, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt ước muốn, thường gắn liền với các tình huống giả thuyết hoặc điều kiện không có thật. Trong khi đó, trong Speaking, "wished" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kỷ niệm hoặc dự định trong tương lai. Ngoài IELTS, từ này phổ biến trong văn học, âm nhạc và giao tiếp hàng ngày khi diễn tả cảm xúc hoặc khao khát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



