Bản dịch của từ Wishful thinking trong tiếng Việt
Wishful thinking

Wishful thinking (Idiom)
Sự lạc quan hoặc hy vọng không thực tế.
Unrealistic optimism or hope.
Many believe wishful thinking will solve social issues in our community.
Nhiều người tin rằng suy nghĩ lạc quan sẽ giải quyết vấn đề xã hội.
Wishful thinking does not help reduce poverty in our city.
Suy nghĩ lạc quan không giúp giảm nghèo đói ở thành phố chúng ta.
Is wishful thinking enough to improve education in underprivileged areas?
Liệu suy nghĩ lạc quan có đủ để cải thiện giáo dục ở vùng khó khăn không?
"Wishful thinking" là cụm từ chỉ trạng thái tư duy hy vọng những điều không thực tế có thể xảy ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hay suy nghĩ mà không dựa trên thực tế khách quan. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ ràng, tuy nhiên, trong một số tình huống giao tiếp, độ phổ biến và ngữ nghĩa có thể biến đổi nhẹ giữa người nói Anh và Mỹ.
Cụm từ "wishful thinking" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "wish" (mong muốn) và "thinking" (suy nghĩ). Từ "wish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wīscan", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wīhs", có nghĩa là mong muốn hay khao khát. "Thinking" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "þencan", có nghĩa là suy tư hoặc cân nhắc. Khái niệm này chỉ ra việc mong đợi điều gì mà thiếu sự hiện thực hóa, thường liên quan đến những nhận thức không thực tế về tương lai.
“Wishful thinking” là một cụm từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các phần Writing và Speaking trong các ngữ cảnh liên quan đến phân tích, lập luận hoặc nhận định về hy vọng không thực tế. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và kịch bản xã hội để mô tả những suy nghĩ hoặc mong muốn không có cơ sở thực tế. Cụm từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về hành vi con người hoặc dự báo tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp