Bản dịch của từ Wishful thinking trong tiếng Việt

Wishful thinking

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wishful thinking (Idiom)

01

Sự lạc quan hoặc hy vọng không thực tế.

Unrealistic optimism or hope.

Ví dụ

Many believe wishful thinking will solve social issues in our community.

Nhiều người tin rằng suy nghĩ lạc quan sẽ giải quyết vấn đề xã hội.

Wishful thinking does not help reduce poverty in our city.

Suy nghĩ lạc quan không giúp giảm nghèo đói ở thành phố chúng ta.

Is wishful thinking enough to improve education in underprivileged areas?

Liệu suy nghĩ lạc quan có đủ để cải thiện giáo dục ở vùng khó khăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wishful thinking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wishful thinking

Không có idiom phù hợp