Bản dịch của từ Wistfully trong tiếng Việt

Wistfully

Adverb

Wistfully (Adverb)

wˈɪstfəli
wˈɪstflli
01

Theo cách đặc trưng bởi sự khao khát hoặc khao khát

In a manner characterized by longing or yearning

Ví dụ

She looked wistfully at the old photographs on the wall.

Cô ấy nhìn những bức ảnh cũ trên tường một cách ướt át.

He did not wistfully reminisce about his childhood during the interview.

Anh ấy không hoài niệm về tuổi thơ một cách ướt át trong cuộc phỏng vấn.

Did you wistfully dream of a different future while writing your essay?

Bạn có mơ mộng về một tương lai khác một cách ướt át khi viết bài luận của mình không?

She gazed out the window wistfully, dreaming of her hometown.

Cô nhìn ra cửa sổ mơ mộng về quê nhà.

He never talks about the past wistfully; it brings him sadness.

Anh ta không bao giờ nói về quá khứ mơ mộng; nó mang lại cho anh ta nỗi buồn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wistfully

Không có idiom phù hợp