Bản dịch của từ Wistfully trong tiếng Việt
Wistfully

Wistfully (Adverb)
She looked wistfully at the old photographs on the wall.
Cô ấy nhìn những bức ảnh cũ trên tường một cách ướt át.
He did not wistfully reminisce about his childhood during the interview.
Anh ấy không hoài niệm về tuổi thơ một cách ướt át trong cuộc phỏng vấn.
Did you wistfully dream of a different future while writing your essay?
Bạn có mơ mộng về một tương lai khác một cách ướt át khi viết bài luận của mình không?
She gazed out the window wistfully, dreaming of her hometown.
Cô nhìn ra cửa sổ mơ mộng về quê nhà.
He never talks about the past wistfully; it brings him sadness.
Anh ta không bao giờ nói về quá khứ mơ mộng; nó mang lại cho anh ta nỗi buồn.
Họ từ
"Wistfully" là một trạng từ mang ý nghĩa thể hiện sự nhớ nhung, nuối tiếc hoặc một cảm giác buồn bã khi suy niệm về điều gì đó đã qua. Từ này thường được sử dụng trong văn phong văn học để mô tả những cảm xúc sâu lắng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wistfully" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường tập trung vào các giá trị văn hóa và truyền thống hơn.
Từ "wistfully" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wist", có nghĩa là "biết" hoặc "nhận thức". Gốc từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "videre", nghĩa là "nhìn". Trải qua thời gian, "wistful" xuất hiện để chỉ tâm trạng hoài niệm, khao khát một điều gì đó đã mất hoặc không đạt được. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa nhận thức về thực tại và cảm xúc mộng mơ, điều này rất nổi bật trong ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "wistfully" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, do tính chất trang trọng và cụ thể của nó. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý trong văn bản văn học. Trong phần Nói, nó thường xuất hiện khi thảo luận về kỷ niệm, nỗi nhớ hoặc mong ước. Trong các ngữ cảnh thông thường, từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác tiếc nuối hoặc nuối tiếc về một điều gì đã qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp