Bản dịch của từ With conviction trong tiếng Việt
With conviction

With conviction (Adverb)
She spoke with conviction about climate change during the debate last week.
Cô ấy nói với sự tin tưởng về biến đổi khí hậu trong cuộc tranh luận tuần trước.
He did not present his ideas with conviction at the community meeting.
Anh ấy không trình bày ý tưởng của mình với sự tin tưởng tại cuộc họp cộng đồng.
Did they argue with conviction for social justice at the rally?
Họ có tranh luận với sự tin tưởng cho công bằng xã hội tại buổi biểu tình không?
"Cụm từ 'with conviction' được sử dụng để chỉ hành động làm điều gì đó một cách mạnh mẽ, quyết tâm và đầy niềm tin. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường biểu thị sự tự tin và tính quyết đoán cao, trong khi trong tiếng Anh Anh, 'with conviction' có thể mang thêm sắc thái về tính chính xác và sự thuyết phục trong lập luận. Dù trong ngữ cảnh nào, nó vẫn luôn phản ánh tâm trạng tích cực và quyết tâm trong hành động".
Cụm từ "with conviction" xuất phát từ tiếng Latinh "convictio", có nghĩa là "sự bị kết tội" hoặc "sự thuyết phục". Trong tiếng Anh, “conviction” ban đầu liên quan đến khái niệm pháp lý về việc tuyên bố một người có tội. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự chắc chắn và lòng tin mạnh mẽ vào một niềm tin hay quan điểm nào đó. Hiện nay, cụm từ "with conviction" biểu thị sự thể hiện ý kiến hoặc hành động một cách quyết liệt và đầy thuyết phục.
Cụm từ "with conviction" xuất hiện thường xuyên trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong thành phần Speaking và Writing, thường được sử dụng để thể hiện sự tự tin và chắc chắn trong lập luận hoặc quan điểm cá nhân. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường thấy trong các cuộc tranh luận, diễn thuyết, hoặc khi thuyết phục người khác. Ý nghĩa của nó nhấn mạnh sự kiên định và lòng tin vào những gì mình nói hoặc làm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



