Bản dịch của từ With difficulty trong tiếng Việt
With difficulty

With difficulty (Preposition)
Theo cách đòi hỏi nỗ lực đáng kể.
In a way that requires significant effort.
She completed the project with difficulty due to time constraints.
Cô ấy đã hoàn thành dự án một cách khó khăn do hạn chế về thời gian.
He managed to communicate with difficulty in a foreign language.
Anh ấy đã cố gắng giao tiếp bằng tiếng nước ngoài khi gặp khó khăn.
The organization overcame the challenge with difficulty but achieved success.
Tổ chức đã vượt qua thử thách một cách khó khăn nhưng đã đạt được thành công.
Cụm từ "with difficulty" thường được sử dụng để diễn tả sự khó khăn trong việc thực hiện một hành động nào đó, thể hiện rằng người thực hiện phải nỗ lực vượt qua trở ngại. Trong tiếng Anh Anh (British English), cụm này không có sự biến thể đáng kể so với tiếng Anh Mỹ (American English), và cả hai đều sử dụng nó để chỉ sự chật vật trong công việc. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể xu hướng sử dụng từ "struggled"như một cách diễn đạt thay thế.
Cụm từ “with difficulty” có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa giới từ “with” và danh từ “difficulty” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “difficultas”, mang nghĩa là “khó khăn”. Tiếng Latinh “difficilis”, từ đó “difficultas” phát sinh, có nghĩa là “khó khăn” hoặc “không dễ dàng”. Sự phát triển từ thế kỷ 14 đến nay đã tạo ra ý nghĩa hiện tại, thể hiện trạng thái thực hiện một hành động một cách khó khăn, phức tạp, và mang tính thách thức.
Cụm từ "with difficulty" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe, cụm từ này thường được dùng để mô tả việc thực hiện một hành động khó khăn; trong Viết, nó có thể được sử dụng để biểu đạt ý kiến hoặc mô tả tình huống. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự khó khăn trong việc đạt được một mục tiêu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ, thường trong các bối cảnh như học tập, công việc hoặc thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



