Bản dịch của từ With one's head held high trong tiếng Việt
With one's head held high

With one's head held high (Phrase)
After winning the award, she walked with her head held high.
Sau khi giành giải, cô ấy đi với đầu cao.
Despite the challenges, he faced them with his head held high.
Mặc cho thách thức, anh ấy đối mặt với đầu cao.
She left the job interview room with her head held high.
Cô ấy rời phòng phỏng vấn với đầu cao.
Cụm từ "with one's head held high" diễn tả trạng thái tự hào hoặc kiêu hãnh của một người, thường liên quan đến việc đối diện với khó khăn hoặc sự chỉ trích mà không hề nản lòng. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, người nói có thể nhấn mạnh âm điệu ở phần "head" để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "with one's head held high" có nguồn gốc từ lối diễn đạt tiếng Anh, biểu thị sự tự tin và kiêu hãnh. Cấu trúc này bắt nguồn từ hành động vật lý thể hiện sự tự tôn và sự tự trọng, nơi việc ngẩng cao đầu trở thành biểu tượng cho một tâm trạng vững vàng. Theo thời gian, cụm từ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để khẳng định thái độ tự tin trước các thách thức trong cuộc sống. Sự gắn kết giữa tư thế cơ thể và tâm trạng tinh thần là điểm mấu chốt để hiểu rõ ý nghĩa hiện tại của nó.
Cụm từ "with one's head held high" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về sự kiêu hãnh, tự tin hoặc đối mặt với khó khăn một cách dũng cảm. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít được sử dụng trực tiếp, nhưng có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về thái độ cá nhân hoặc kinh nghiệm sống. Ngoài ra, nó cũng thường được thấy trong văn học, bài diễn văn, hoặc các cuộc trò chuyện liên quan đến lòng tự trọng và sự khẳng định bản thân.