Bản dịch của từ With one voice trong tiếng Việt
With one voice
With one voice (Idiom)
The community spoke with one voice during the town hall meeting.
Cộng đồng đã nói với một tiếng nói trong cuộc họp thị trấn.
They did not express their opinions with one voice at the protest.
Họ không bày tỏ ý kiến với một tiếng nói trong cuộc biểu tình.
Did the students speak with one voice about the new school policy?
Các sinh viên có nói với một tiếng nói về chính sách trường mới không?
"Cụm từ 'with one voice' đề cập đến sự thống nhất trong ý kiến hoặc phản ứng của một nhóm người. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như chính trị, xã hội, hoặc thảo luận nhóm, cụm này biểu thị sự đồng thuận và đoàn kết trong việc đưa ra quyết định hoặc bày tỏ quan điểm. Trong Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết".
Cụm từ "with one voice" xuất phát từ tiếng Latinh, với "unus" có nghĩa là "một" và "vox" nghĩa là "giọng nói". Nguyên gốc cấu trúc này xuất hiện trong các văn bản thể hiện sự đồng thuận và thống nhất trong quan điểm. Qua thời gian, cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, nhằm thể hiện sự đoàn kết, khi người dân hoặc nhóm người cùng đưa ra một ý kiến chung, thể hiện sức mạnh trong sự đồng lòng.
Cụm từ "with one voice" không xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mà phần lớn mang tính biểu tượng và ngữ cảnh. Tuy nhiên, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự đồng thuận hoặc đoàn kết, chẳng hạn như trong các cuộc họp, hội thảo hoặc khi thảo luận về chính trị. Cụm từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả nhóm người hoặc tổ chức phát biểu hoặc hành động nhất trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp