Bản dịch của từ Withdrew trong tiếng Việt
Withdrew

Withdrew (Verb)
She withdrew her membership from the club last week.
Cô ấy đã rút lại sự tham gia của mình từ câu lạc bộ tuần trước.
They withdrew their support for the social event due to conflicts.
Họ đã rút lại sự hỗ trợ của họ cho sự kiện xã hội do xung đột.
He withdrew his donation after learning about the misuse of funds.
Anh ấy đã rút lại sự quyên góp của mình sau khi biết về việc lạm dụng quỹ.
Dạng động từ của Withdrew (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Withdraw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Withdrew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Withdrawn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Withdraws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Withdrawing |
Họ từ
"Withdrew" là quá khứ của động từ "withdraw", có nghĩa là rút lại, rút lui hoặc tách ra khỏi một tình huống hoặc một nơi nào đó. Trong tiếng Anh, phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "withdraw" có thể được dùng nhiều hơn trong các cụm từ ngân hàng hay quân sự trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt về cách phát âm có thể thấy rõ, với âm "w" thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "withdrew" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "withdrawen", xuất phát từ tiếng Latinh "withdrawere", bao gồm hai phần "with-" (ra ngoài) và "drowen" (kéo lại). Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ cổ đại tới hiện đại, mang nghĩa "rút lui" hoặc "lấy lại". Ngày nay, "withdrew" thường được sử dụng để diễn tả hành động rút lui khỏi một tình huống, một nhóm hoặc một quyết định, thể hiện sự loại bỏ hoặc tách biệt khỏi điều gì đó.
Từ "withdrew" là dạng quá khứ của động từ "withdraw", thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong kỳ thi IELTS có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến việc rút lui, chẳng hạn như rút tiền, rút lại một yêu cầu hay ý kiến. Ngoài ra, "withdrew" cũng thường xuất hiện trong các tình huống xã hội, tài chính và học thuật khi diễn tả hành động ngừng tham gia hoặc rút khỏi một cam kết nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp