Bản dịch của từ Without character trong tiếng Việt

Without character

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Without character (Verb)

wˈaɪthˌɑkɚtɚ
wˈaɪthˌɑkɚtɚ
01

Để xóa một ký tự cụ thể khỏi văn bản.

To remove a particular character from a text.

Ví dụ

Please write the email without character errors for better clarity.

Xin hãy viết email mà không có lỗi ký tự để rõ ràng hơn.

The report cannot be submitted without character mistakes.

Báo cáo không thể nộp mà không có lỗi ký tự.

Can you edit this text without character issues before submission?

Bạn có thể chỉnh sửa văn bản này mà không có vấn đề ký tự trước khi nộp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/without character/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Watching films alone allows me to reflect on the story and any distractions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Without character

Không có idiom phù hợp