Bản dịch của từ Without reservation trong tiếng Việt

Without reservation

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Without reservation (Phrase)

wɨθwˌɑɹtˈəfɝsiən
wɨθwˌɑɹtˈəfɝsiən
01

Hoàn toàn, không chút nghi ngờ hay do dự.

Completely without any doubt or hesitation.

Ví dụ

She agreed to help without reservation.

Cô ấy đồng ý giúp mà không do dự.

He donated money to the charity without reservation.

Anh ấy quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện mà không do dự.

The community supported the new project without reservation.

Cộng đồng ủng hộ dự án mới mà không do dự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/without reservation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Without reservation

Không có idiom phù hợp