Bản dịch của từ Without reserve trong tiếng Việt
Without reserve

Without reserve (Idiom)
Hoàn toàn và không do dự hoặc đặt trước.
Completely and without hesitation or reservation.
She donated without reserve to the charity event.
Cô ấy quyên góp không kì vọng vào sự kiện từ thiện.
The volunteers offered help without reserve to those in need.
Những tình nguyện viên cung cấp sự giúp đỡ không kì vọng cho những người cần.
The community welcomed newcomers without reserve into their activities.
Cộng đồng chào đón người mới mà không kì vọng vào các hoạt động của họ.
Cụm từ "without reserve" có nghĩa là không có điều kiện hoặc giới hạn nào, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự sẵn sàng hoặc cam kết toàn diện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được dùng nhiều hơn trong các ngữ cảnh chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể cho thấy tính linh hoạt hơn trong cách sử dụng.
Cụm từ “without reserve” có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ “reservare,” nghĩa là “giữ lại” hoặc “dành riêng.” “Reserve” trong tiếng Anh ban đầu liên quan đến việc giữ lại một phần nào đó, thường để sử dụng sau này. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này diễn đạt sự không giới hạn, không kiềm chế trong hành động hoặc cảm xúc, phản ánh sự từ bỏ mọi rào cản và dự phòng, do đó tạo ra sự chân thành và tự do trong hành vi giao tiếp.
Cụm từ "without reserve" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được áp dụng trong các tình huống học thuật, như trong các bài luận hoặc thảo luận về quan điểm nghiên cứu mà không có sự dè dặt. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh văn chương hoặc khi miêu tả cảm xúc chân thật, mang tính chân thành và thống nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp