Bản dịch của từ Withstander trong tiếng Việt
Withstander

Withstander (Verb)
Many social activists withstand pressure from powerful corporations every day.
Nhiều nhà hoạt động xã hội chịu áp lực từ các tập đoàn lớn hàng ngày.
She does not withstand negative comments about her community efforts.
Cô ấy không chịu đựng những bình luận tiêu cực về nỗ lực cộng đồng của mình.
Can you withstand the challenges of social change effectively?
Bạn có thể chịu đựng những thách thức của sự thay đổi xã hội hiệu quả không?
Withstander (Noun)
Many withstanders protested against the new law in Washington last year.
Nhiều người chống đối đã biểu tình chống lại luật mới ở Washington năm ngoái.
Few withstanders support the idea of increasing taxes for the wealthy.
Rất ít người chống đối ủng hộ ý tưởng tăng thuế cho người giàu.
Are withstanders effective in changing public opinion on social issues?
Liệu những người chống đối có hiệu quả trong việc thay đổi ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "withstander" được hiểu là một danh từ chỉ người phản đối hoặc chống lại một tình huống, ý kiến hay hành động nào đó. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường ít được sử dụng. Ngược lại, các thuật ngữ như "opponent" hay "resister" thường được ưu tiên hơn trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong văn viết và phát biểu, sự khác biệt giữa các từ có thể nằm ở sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, nhưng "withstander" chủ yếu mang nghĩa trung lập.
Từ "withstander" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "withstand", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "sistere", có nghĩa là "đứng vững". Trong lịch sử, từ này đã mang ý nghĩa mô tả khả năng chống lại hoặc kháng cự trước áp lực hoặc thử thách. Ngày nay, "withstander" thường được sử dụng để chỉ những người có khả năng chống lại sự áp bức hoặc bất công, phản ánh rõ nét ý nghĩa gốc của việc đứng vững trước khó khăn.
Từ "withstander" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm đứng vững trước áp lực hay sự phản đối, ví dụ như trong các cuộc biểu tình hoặc phong trào xã hội. Tuy nhiên, thuật ngữ này không phổ biến trong văn viết học thuật, bởi vì các cụm từ như "opponent" hoặc "resistor" thường được ưa chuộng hơn. Tóm lại, "withstander" ít gặp trong bài thi IELTS và sử dụng chủ yếu trong những tình huống liên quan đến sự chống đối hoặc đương đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp