Bản dịch của từ Witter trong tiếng Việt
Witter
Verb
Witter (Verb)
wˈɪɾɚ
wˈɪɾəɹ
Ví dụ
She loves to witter about her daily activities on social media.
Cô ấy thích nói nhảm về các hoạt động hàng ngày của mình trên mạng xã hội.
He tends to witter on about unimportant topics during social gatherings.
Anh ấy thường nói nhảm về các chủ đề không quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Witter
Không có idiom phù hợp