Bản dịch của từ Witter trong tiếng Việt
Witter

Witter (Verb)
She loves to witter about her daily activities on social media.
Cô ấy thích nói nhảm về các hoạt động hàng ngày của mình trên mạng xã hội.
He tends to witter on about unimportant topics during social gatherings.
Anh ấy thường nói nhảm về các chủ đề không quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội.
Don't witter endlessly, get to the point in social conversations.
Đừng nói nhảm không ngừng, hãy đi đến vấn đề trong các cuộc trò chuyện xã hội.
Từ "witter" trong tiếng Anh có nghĩa là nói chuyện một cách không ngừng và có phần phiền phức, thường mang sắc thái châm biếm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, và ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt không chỉ nằm ở cách phát âm mà còn ở ngữ cảnh sử dụng; "witter" thường được dùng để mô tả những cuộc trò chuyện không mạch lạc hoặc lặp đi lặp lại, thể hiện sự người nói có thể gây nhàm chán cho người nghe.
Từ "witter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "witer", có nghĩa là nói nhiều, thường là về điều gì đó không quan trọng. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ tiếng Latin "vītāre", nghĩa là tránh, nhưng trong ngữ cảnh phát triển, "witter" đã diễn biến thành thuật ngữ chỉ việc nói chuyện luyên thuyên, không tập trung. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động nói lung tung hoặc bàn tán không có trọng tâm, thể hiện sự thiếu nghiêm túc trong giao tiếp.
Từ "witter" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Cụ thể, nó hiếm gặp trong phần nghe, nói, đọc, và viết, thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc bài kiểm tra chuẩn hóa. "Witter" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ hành động nói chuyện một cách nhảm nhí hoặc lải nhãi. Nó thường xuất hiện trong văn phong đời sống hàng ngày, nhưng không phải là từ phổ biến trong các tài liệu hoặc ngữ cảnh chính thức.