Bản dịch của từ Witter trong tiếng Việt

Witter

Verb

Witter (Verb)

wˈɪɾɚ
wˈɪɾəɹ
01

Nói dài dòng về những vấn đề tầm thường.

Speak at length about trivial matters.

Ví dụ

She loves to witter about her daily activities on social media.

Cô ấy thích nói nhảm về các hoạt động hàng ngày của mình trên mạng xã hội.

He tends to witter on about unimportant topics during social gatherings.

Anh ấy thường nói nhảm về các chủ đề không quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Witter

Không có idiom phù hợp