Bản dịch của từ Wolfsbane trong tiếng Việt

Wolfsbane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wolfsbane (Noun)

01

Một aconite bắc âu.

A northern european aconite.

Ví dụ

Wolfsbane is often found in northern European gardens and landscapes.

Wolfsbane thường được tìm thấy trong các khu vườn và cảnh quan châu Âu Bắc.

Wolfsbane is not commonly used in social events or gatherings.

Wolfsbane không thường được sử dụng trong các sự kiện hoặc buổi tụ tập xã hội.

Is wolfsbane popular among gardeners in northern Europe?

Wolfsbane có phổ biến trong số các nhà làm vườn ở châu Âu Bắc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wolfsbane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wolfsbane

Không có idiom phù hợp