Bản dịch của từ Womanizer trong tiếng Việt
Womanizer

Womanizer (Noun)
Một người đàn ông có thói quen tán tỉnh và quyến rũ, hoặc cố gắng quyến rũ phụ nữ.
A man who habitually flirts with and seduces or attempts to seduce women.
He gained a reputation as a womanizer due to his frequent affairs.
Anh ấy đã có danh tiếng là một người đàn ông lăng nhăng do liên tục có những mối tình.
The womanizer's behavior in the workplace made his colleagues uncomfortable.
Hành vi của người đàn ông lăng nhăng ở nơi làm việc khiến đồng nghiệp của anh ta cảm thấy không thoải mái.
She avoided going to the bar where the known womanizer frequented.
Cô tránh không đến quán bar mà người đàn ông lăng nhăng thường xuyên ghé qua.
Dạng danh từ của Womanizer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Womanizer | Womanizers |
Họ từ
Từ "womanizer" chỉ người đàn ông có tính cách quyến rũ và thường xuyên theo đuổi phụ nữ, thường xuyên thay đổi bạn tình mà không có ý định cam kết lâu dài. Trong tiếng Anh, từ này mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ hành vi thiếu tôn trọng đối với phụ nữ. Phân biệt giữa Anh và Mỹ, từ "womanizer" được sử dụng tương tự trong cả hai, nhưng trong văn cảnh Anh, có thể gặp từ "ladies' man" được coi nhẹ hơn, thường chỉ sự quyến rũ mà không nhất thiết hàm ý thiếu trách nhiệm.
Từ "womanizer" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "woman" (người phụ nữ) và hậu tố "-izer" nhằm chỉ người thực hiện hành động. Hậu tố này có nguồn gốc từ tiếng Latin "iza", mang nghĩa tạo ra hoặc biến thành. Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến việc chỉ người đàn ông có xu hướng theo đuổi nhiều phụ nữ một cách lén lút, phản ánh sự bất bình đẳng giới và thái độ đối với các mối quan hệ tình cảm trong xã hội.
Từ "womanizer" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần của kỳ thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một người đàn ông có xu hướng thu hút nhiều phụ nữ mà không có ý định cam kết. Trong các văn cảnh khác, từ này thường gặp trong văn hóa đại chúng, như phim ảnh, tiểu thuyết, hoặc các bài báo xã hội, nhằm chỉ trích hoặc phê phán hành vi của những người đàn ông này trong quan hệ tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



