Bản dịch của từ Seduce trong tiếng Việt
Seduce

Seduce (Verb)
He tried to seduce her with fancy gifts.
Anh ta cố gắng quyến rũ cô ấy bằng những món quà sang trọng.
The man was arrested for attempting to seduce a minor.
Người đàn ông bị bắt vì cố gắng quyến rũ một người trẻ em.
The scandal involved a famous actor trying to seduce his co-star.
Vụ bê bối liên quan đến một diễn viên nổi tiếng cố gắng quyến rũ đồng diễn của mình.
Dạng động từ của Seduce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seducing |
Họ từ
Từ "seduce" có nghĩa là quyến rũ hoặc cám dỗ ai đó bằng sức hấp dẫn cá nhân. Trong tiếng Anh, "seduce" có thể mang nghĩa tích cực thậm chí là nghệ thuật quyến rũ, hoặc tiêu cực hơn liên quan đến hành động lừa dối hoặc dụ dỗ. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh và ý nghĩa, nhưng có sự khác biệt trong cách phát âm, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "seduce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "seducere", trong đó "se-" có nghĩa là "ra khỏi" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Ban đầu, từ này mang nghĩa là dẫn dắt ai đó ra khỏi con đường đúng đắn. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã chuyển biến sang khía cạnh lôi cuốn, quyến rũ một cách gây cấn, đặc biệt liên quan đến tình dục. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết nối giữa ý nghĩa gốc của việc dẫn dắt và hành động quyến rũ người khác.
Từ "seduce" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking liên quan đến chủ đề tình cảm và mối quan hệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động quyến rũ, hấp dẫn người khác về mặt tình dục hoặc cảm xúc, thường gặp trong văn học, điện ảnh và các cuộc thảo luận về tâm lý học tình yêu. Từ này có thể có nghĩa tiêu cực, hàm ý manipulation hoặc khai thác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp