Bản dịch của từ Wombmate trong tiếng Việt

Wombmate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wombmate (Noun)

wˈɔmbˌeɪt
wˈɔmbˌeɪt
01

Anh chị em ruột cùng với đứa trẻ chưa chào đời.

A sibling with whom an unborn child shares the womb.

Ví dụ

Emily and Sarah are wombmates; they are twins born in 2020.

Emily và Sarah là bạn cùng bụng; họ là sinh đôi sinh năm 2020.

My brother is not my wombmate; we were born separately.

Anh trai tôi không phải là bạn cùng bụng; chúng tôi sinh ra riêng biệt.

Are twins always wombmates during pregnancy, or can they be separate?

Có phải sinh đôi luôn là bạn cùng bụng trong thai kỳ, hay có thể tách biệt?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wombmate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wombmate

Không có idiom phù hợp