Bản dịch của từ Women's suffrage trong tiếng Việt

Women's suffrage

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Women's suffrage (Phrase)

wˈɪmənz sˈʌfɹɨdʒ
wˈɪmənz sˈʌfɹɨdʒ
01

Quyền bầu cử được trao cho phụ nữ.

The right to vote given to women.

Ví dụ

Women's suffrage was granted in the United States in 1920.

Quyền bầu cử của phụ nữ được cấp ở Hoa Kỳ vào năm 1920.

Women's suffrage did not happen overnight; it took decades to achieve.

Quyền bầu cử của phụ nữ không xảy ra trong một sớm một chiều; mất hàng thập kỷ để đạt được.

When was women's suffrage finally recognized in many countries?

Khi nào quyền bầu cử của phụ nữ cuối cùng được công nhận ở nhiều quốc gia?

Women's suffrage (Noun)

wˈɪmənz sˈʌfɹɨdʒ
wˈɪmənz sˈʌfɹɨdʒ
01

Quyền bầu cử của phụ nữ trong bầu cử.

The right of women to vote in elections.

Ví dụ

Women's suffrage was achieved in the United States in 1920.

Quyền bầu cử của phụ nữ đã đạt được ở Hoa Kỳ vào năm 1920.

Women's suffrage did not happen overnight; it took decades of struggle.

Quyền bầu cử của phụ nữ không xảy ra trong một sớm một chiều; mất hàng thập kỷ đấu tranh.

Is women's suffrage important for modern democracy and equality?

Quyền bầu cử của phụ nữ có quan trọng đối với nền dân chủ và bình đẳng hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/women's suffrage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Women's suffrage

Không có idiom phù hợp