Bản dịch của từ Women's suffrage trong tiếng Việt
Women's suffrage

Women's suffrage (Phrase)
Women's suffrage was granted in the United States in 1920.
Quyền bầu cử của phụ nữ được cấp ở Hoa Kỳ vào năm 1920.
Women's suffrage did not happen overnight; it took decades to achieve.
Quyền bầu cử của phụ nữ không xảy ra trong một sớm một chiều; mất hàng thập kỷ để đạt được.
When was women's suffrage finally recognized in many countries?
Khi nào quyền bầu cử của phụ nữ cuối cùng được công nhận ở nhiều quốc gia?
Women's suffrage (Noun)
Women's suffrage was achieved in the United States in 1920.
Quyền bầu cử của phụ nữ đã đạt được ở Hoa Kỳ vào năm 1920.
Women's suffrage did not happen overnight; it took decades of struggle.
Quyền bầu cử của phụ nữ không xảy ra trong một sớm một chiều; mất hàng thập kỷ đấu tranh.
Is women's suffrage important for modern democracy and equality?
Quyền bầu cử của phụ nữ có quan trọng đối với nền dân chủ và bình đẳng hiện đại không?
Quyền bầu cử của phụ nữ (women's suffrage) là một phong trào xã hội đòi hỏi quyền bầu cử cho phụ nữ, bắt đầu từ thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các nỗ lực cũng như thành tựu của phụ nữ trong việc đạt được quyền tham gia vào các cuộc bầu cử chính trị. Tại Mỹ và Anh, phong trào này đã dẫn đến việc thông qua các đạo luật cho phép phụ nữ được quyền bầu cử vào những năm 1920.
Thuật ngữ "women's suffrage" có nguồn gốc từ động từ Latin "suffragare", có nghĩa là "hỗ trợ" hoặc "ủng hộ". Từ này được sử dụng để chỉ quyền bầu cử của phụ nữ, một phong trào bắt đầu từ thế kỷ 19 nhằm đấu tranh cho quyền lợi chính trị và xã hội. Lịch sử của nó gắn liền với các cuộc biểu tình và tư tưởng nữ quyền, phản ánh sự tiến bộ trong quyền bình đẳng giới. Ngày nay, "women's suffrage" mang ý nghĩa quan trọng về quyền tự do và dân chủ.
Khái niệm "women's suffrage" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các tài liệu IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi các thí sinh có thể thảo luận về quyền phụ nữ và các vấn đề bình đẳng giới. Trong Reading và Listening, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử và chính trị. Tình huống phổ biến khi từ này được sử dụng bao gồm các cuộc thảo luận về phong trào đòi quyền bầu cử của phụ nữ và tác động của nó đến xã hội.