Bản dịch của từ Wondered trong tiếng Việt
Wondered

Wondered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngạc nhiên.
Simple past and past participle of wonder.
I wondered how social media affects our daily lives in 2023.
Tôi đã tự hỏi mạng xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày như thế nào vào năm 2023.
Many people did not wonder about the impact of social inequality.
Nhiều người không tự hỏi về tác động của bất bình đẳng xã hội.
Did you ever wonder why social connections are important for happiness?
Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao các mối quan hệ xã hội quan trọng cho hạnh phúc không?
Dạng động từ của Wondered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wonder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wondered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wondered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wonders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wondering |
Họ từ
Từ "wondered" là quá khứ của động từ "wonder", có nghĩa là cảm thấy kỳ diệu, nghi ngờ hoặc thắc mắc về điều gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn. "Wondered" thường được sử dụng để diễn tả sự tò mò hoặc để mời gọi sự suy nghĩ về một vấn đề.
Từ "wondered" được hình thành từ động từ "wonder", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mirari", nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "thán phục". Qua quá trình tiến hóa ngôn ngữ, từ này đã phát triển và xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "wondered" liên quan đến trạng thái suy nghĩ hay cảm giác ngạc nhiên trước điều gì đó không rõ ràng, phản ánh tinh thần tìm kiếm sự hiểu biết và khám phá bản chất của thực tại.
Từ "wondered" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt sự nghi ngờ hoặc sự tò mò. Trong kỹ năng Viết và Nói, "wondered" có thể được dùng để mở đầu một câu hỏi hay bày tỏ ý kiến cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh văn học và giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự thắc mắc hay mời gọi suy nghĩ từ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



