Bản dịch của từ Wondering trong tiếng Việt
Wondering
Wondering (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ ngạc nhiên.
Present participle and gerund of wonder.
She is wondering about the impact of social media on teenagers.
Cô ấy đang tự hỏi về tác động của truyền thông xã hội đối với thiếu niên.
He is not wondering if social media has positive effects on society.
Anh ấy không tự hỏi liệu truyền thông xã hội có tác động tích cực đối với xã hội hay không.
Are you wondering why social media usage has increased dramatically?
Bạn có đang tự hỏi tại sao việc sử dụng truyền thông xã hội tăng mạnh?
Dạng động từ của Wondering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wonder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wondered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wondered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wonders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wondering |
Họ từ
Từ "wondering" là dạng hiện tại phân từ của động từ "wonder", có nghĩa là cảm thấy tò mò hoặc thắc mắc về điều gì đó. Trong tiếng Anh, "wondering" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái suy nghĩ hoặc nghi vấn. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết giống nhau và cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Wondering" cũng có thể được sử dụng để hình thành các câu hỏi gián tiếp, thể hiện sự tìm kiếm thông tin hoặc sự khám phá.
Từ "wondering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wonder", xuất phát từ tiếng Latinh "mirari", có nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "tò mò". Qua thời gian, "wonder" đã phát triển thành một trạng thái cảm xúc phản ánh sự thích thú và nghi vấn về điều gì đó chưa biết. Hiện tại, "wondering" được sử dụng để chỉ hành động suy tư, đặt câu hỏi hay cảm giác thắc mắc, thể hiện sự tìm kiếm tri thức và sự tò mò trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "wondering" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống thể hiện sự tò mò, suy nghĩ hay câu hỏi được thảo luận. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến sự nghi vấn hay nhu cầu tìm hiểu về điều gì đó, chẳng hạn như trong câu hỏi thăm dò ý kiến hay khi thảo luận về kế hoạch tương lai. Cách sử dụng này phản ánh tính chất tự nhiên của con người trong việc tìm kiếm thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp