Bản dịch của từ Wonted trong tiếng Việt

Wonted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wonted (Adjective)

wˈoʊntɪd
wˈoʊntɪd
01

Thông thường, thông lệ, thói quen, hoặc thói quen.

Usual customary habitual or accustomed.

Ví dụ

Social gatherings are wonted events in our community every weekend.

Các buổi gặp gỡ xã hội là sự kiện thường lệ trong cộng đồng chúng tôi mỗi cuối tuần.

People do not attend wonted meetings during holidays or special events.

Mọi người không tham dự các cuộc họp thường lệ trong kỳ nghỉ hoặc sự kiện đặc biệt.

Are wonted traditions still important in modern social life today?

Các truyền thống thường lệ vẫn quan trọng trong đời sống xã hội hiện đại hôm nay sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wonted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wonted

Không có idiom phù hợp