Bản dịch của từ Wonted trong tiếng Việt
Wonted

Wonted (Adjective)
Social gatherings are wonted events in our community every weekend.
Các buổi gặp gỡ xã hội là sự kiện thường lệ trong cộng đồng chúng tôi mỗi cuối tuần.
People do not attend wonted meetings during holidays or special events.
Mọi người không tham dự các cuộc họp thường lệ trong kỳ nghỉ hoặc sự kiện đặc biệt.
Are wonted traditions still important in modern social life today?
Các truyền thống thường lệ vẫn quan trọng trong đời sống xã hội hiện đại hôm nay sao?
"Wonted" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thông thường" hoặc "quen thuộc". Từ này được sử dụng để chỉ những điều, hành động, hoặc thói quen mà người ta thường xuyên trải nghiệm hoặc thực hiện. Trong ngữ cảnh hiện nay, "wonted" ít được sử dụng và thường chỉ xuất hiện trong văn bản cổ điển hoặc văn chương. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng nó chủ yếu được coi là một thuật ngữ cũ và ít phổ biến.
Từ "wonted" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wont", bắt nguồn từ tiếng Latinh "consuētus", có nghĩa là “quen thuộc” hoặc “thường lệ.” Qua thời gian, "wonted" đã được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc hành động mà một người hoặc sự vật thường thực hiện, phản ánh thói quen hay phong tục. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại của từ nằm ở việc diễn tả tính quen thuộc và sự lặp đi lặp lại trong hành vi hoặc tình huống.
Từ "wonted" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất rất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn chương hoặc tiếng Anh cổ. Trong ngữ cảnh khác, "wonted" thường được dùng để chỉ trạng thái hoặc hành vi thường lệ, điển hình là trong các tài liệu mô tả thói quen hoặc truyền thống. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này chỉ ra rằng nó không phải là một phần thiết yếu của ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp