Bản dịch của từ Woodcutter trong tiếng Việt

Woodcutter

Noun [U/C]

Woodcutter (Noun)

wˈʊdkʌtəɹ
wˈʊdkʌtəɹ
01

Người chặt cây hoặc cành cây, đặc biệt là để làm chất đốt.

A person who cuts down trees or branches especially for fuel

Ví dụ

The woodcutter chopped down trees in the forest every day.

Người chặt gỗ chặt cây trong rừng mỗi ngày.

The woodcutter didn't use any modern equipment for tree cutting.

Người chặt gỗ không sử dụng bất kỳ thiết bị hiện đại nào để chặt cây.

Did the woodcutter sell the firewood he collected in the village?

Người chặt gỗ có bán củi mà anh ấy thu thập ở làng không?

02

Người làm tranh khắc gỗ.

A person who makes woodcuts

Ví dụ

The woodcutter created beautiful woodcuts for the art exhibition.

Người chặt gỗ đã tạo ra những bức tranh gỗ đẹp cho triển lãm nghệ thuật.

The woodcutter didn't have enough wood to make new woodcuts.

Người chặt gỗ không có đủ gỗ để tạo ra các bức tranh gỗ mới.

Was the woodcutter praised for his intricate woodcuts at the event?

Người chặt gỗ được khen ngợi vì những bức tranh gỗ tinh xảo của mình tại sự kiện không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woodcutter

Không có idiom phù hợp