Bản dịch của từ Woodcutter trong tiếng Việt
Woodcutter

Woodcutter (Noun)
Người chặt cây hoặc cành cây, đặc biệt là để làm chất đốt.
A person who cuts down trees or branches especially for fuel.
The woodcutter chopped down trees in the forest every day.
Người chặt gỗ chặt cây trong rừng mỗi ngày.
The woodcutter didn't use any modern equipment for tree cutting.
Người chặt gỗ không sử dụng bất kỳ thiết bị hiện đại nào để chặt cây.
Did the woodcutter sell the firewood he collected in the village?
Người chặt gỗ có bán củi mà anh ấy thu thập ở làng không?
Người làm tranh khắc gỗ.
A person who makes woodcuts.
The woodcutter created beautiful woodcuts for the art exhibition.
Người chặt gỗ đã tạo ra những bức tranh gỗ đẹp cho triển lãm nghệ thuật.
The woodcutter didn't have enough wood to make new woodcuts.
Người chặt gỗ không có đủ gỗ để tạo ra các bức tranh gỗ mới.
Was the woodcutter praised for his intricate woodcuts at the event?
Người chặt gỗ được khen ngợi vì những bức tranh gỗ tinh xảo của mình tại sự kiện không?
Họ từ
Từ "woodcutter" ám chỉ một người chuyên chặt gỗ, thường để lấy nguyên liệu cho xây dựng hoặc sản xuất. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh Bắc Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "woodcutter" có thể được dùng để chỉ hình tượng trong văn học hoặc nghệ thuật, thể hiện sự kết nối với thiên nhiên và lao động nặng nhọc.
Từ "woodcutter" xuất phát từ hai thành phần: "wood" (gỗ) và "cutter" (người cắt). Từ "wood" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wudu", liên quan đến gỗ và rừng. "Cutter", từ tiếng Anh cổ "cyttan", chỉ quá trình cắt hoặc chạm khắc. Kết hợp lại, "woodcutter" chỉ người làm nghề cắt gỗ. Nghề này thường liên quan đến các hoạt động sinh kế trong tự nhiên, phản ánh mối liên hệ giữa con người và môi trường sống.
Từ "woodcutter" có tần suất sử dụng khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả nghề nghiệp hoặc hoạt động liên quan đến việc khai thác gỗ. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để minh họa cho các chủ đề về môi trường hoặc nghề nghiệp truyền thống. Ngoài ra, "woodcutter" thường xuất hiện trong văn học, nhất là trong các câu chuyện cổ tích, nơi nhân vật này có thể đóng vai trò quan trọng trong cốt truyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp