Bản dịch của từ Woodsy trong tiếng Việt
Woodsy

Woodsy (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của gỗ hoặc rừng cây.
Relating to or characteristic of wood or woodland.
The woodsy park attracted many families during the summer picnic.
Công viên giống như rừng thu hút nhiều gia đình trong buổi dã ngoại hè.
The urban area is not very woodsy or green.
Khu vực đô thị không rất giống như rừng hay xanh.
Is the woodsy environment beneficial for community gatherings?
Môi trường giống như rừng có lợi cho các buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "woodsy" thường được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến rừng, gỗ, hoặc thiên nhiên hoang dã. Đặc biệt, từ này gợi lên hình ảnh của không gian xanh, cây cối và khung cảnh tự nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ, "woodsy" thường mang ý nghĩa thân thiện, gần gũi với thiên nhiên, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các từ khác như "woodland" hoặc "forest-like". Sự khác biệt này thể hiện qua cách sử dụng và ngữ cảnh địa lý.
Từ "woodsy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "wood" (gỗ) và hậu tố "-sy", thể hiện tính chất. Căn nguyên từ "wood" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "widu", nghĩa là rừng hoặc khu vực có cây cối. Từ thế kỷ 19, "woodsy" được sử dụng để mô tả những nơi có tính chất tự nhiên, hoang dã, gần gũi với rừng cây, phản ánh sự hòa quyện với thiên nhiên. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vẻ đẹp và sự thanh bình của môi trường tự nhiên.
Từ "woodsy" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về môi trường, thiên nhiên hoặc địa lý. Trong bài nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về những cảnh quan tự nhiên hoặc các hoạt động ngoài trời, trong khi bài viết hoặc nói có thể liên quan đến việc mô tả môi trường sống. Từ "woodsy" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả không gian sống gần gũi với thiên nhiên, như trong ngành du lịch sinh thái hoặc trong văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp