Bản dịch của từ Woofer trong tiếng Việt
Woofer

Woofer (Noun)
Một loa được thiết kế để tái tạo tần số thấp.
A loudspeaker designed to reproduce low frequencies.
The woofer in my home theater system produces deep bass sounds.
Loa woofer trong hệ thống rạp hát tại nhà của tôi phát ra âm trầm sâu.
The woofer does not work well with high-frequency sounds.
Loa woofer không hoạt động tốt với âm thanh tần số cao.
Does this speaker have a powerful woofer for music?
Loa này có loa woofer mạnh mẽ cho âm nhạc không?
Woofer là thuật ngữ chỉ loại loa có khả năng tái tạo âm thanh tần số thấp, thường được sử dụng trong hệ thống âm thanh như loa siêu trầm hoặc loa của các hệ thống âm thanh đa phương tiện. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "woofer" có nghĩa tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường liên quan nhiều đến công nghệ âm thanh hiện đại hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "woofer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt đầu được sử dụng vào cuối thế kỷ 20 để chỉ loa trầm trong hệ thống âm thanh. Từ này xuất phát từ động từ tiếng Anh "woof", miêu tả âm thanh mà chó phát ra, gợi ý tính chất mạnh mẽ và sâu lắng của âm thanh. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến loa phát âm thấp, thể hiện sự kết nối giữa âm thanh và bản chất giới thiệu của một công cụ âm thanh.
Từ "woofer" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó, liên quan đến lĩnh vực âm thanh và thiết bị điện tử. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm thanh, đặc biệt khi thảo luận về hệ thống âm thanh, loa siêu trầm, và các sản phẩm công nghệ âm nhạc. Trong các bài thuyết trình kỹ thuật hoặc tài liệu quảng cáo sản phẩm, thuật ngữ này phổ biến hơn, biểu đạt sự chuyên biệt trong thiết kế âm thanh và trải nghiệm nghe.