Bản dịch của từ Wordcount trong tiếng Việt
Wordcount

Wordcount (Noun Countable)
The wordcount of my essay is 250 words.
Số lượng từ trong bài luận của tôi là 250 từ.
The report does not meet the required wordcount.
Báo cáo không đạt số lượng từ yêu cầu.
What is the wordcount for your social media post?
Số lượng từ cho bài đăng mạng xã hội của bạn là bao nhiêu?
Wordcount (Verb)
I will wordcount my essay before submitting it to the teacher.
Tôi sẽ đếm số từ trong bài luận trước khi nộp cho giáo viên.
She does not wordcount her posts on social media anymore.
Cô ấy không còn đếm số từ trong bài đăng trên mạng xã hội nữa.
How do you wordcount your articles for the blog?
Bạn đếm số từ trong các bài viết cho blog như thế nào?
"Wordcount" là một danh từ chỉ số lượng từ trong một văn bản hoặc tài liệu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực viết lách và biên soạn để đo lường độ dài của nội dung. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết không có khoảng cách ("word count"), còn trong tiếng Anh Anh, cách viết tương tự cũng được chấp nhận. Tuy nhiên, cách phát âm tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn trên âm cuối "count" so với tiếng Anh Anh.
Từ "wordcount" được hình thành từ hai thành tố: "word" và "count". "Word" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "word" có nghĩa là "từ", bắt nguồn từ Proto-Germanic *wurda, liên quan đến tiếng Đức "Wort". "Count" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "conter", có gốc Latinh "computare", nghĩa là "tính toán". Từ "wordcount" thường được sử dụng để chỉ số lượng từ trong một văn bản, cho thấy sự kết hợp giữa ngôn ngữ và việc đo lường thành phần ngữ liệu.
Từ "wordcount" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể liên quan đến yêu cầu về số lượng từ trong bài viết. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực khác như công nghệ thông tin và viết lách, "wordcount" thường được sử dụng để chỉ số lượng từ trong một tài liệu hoặc bài viết, là công cụ hữu ích cho việc quản lý và tối ưu hóa nội dung.