Bản dịch của từ Work of art trong tiếng Việt

Work of art

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work of art (Phrase)

wɝˈk ˈʌv ˈɑɹt
wɝˈk ˈʌv ˈɑɹt
01

Một sự sáng tạo của biểu hiện nghệ thuật.

A creation of artistic expression.

Ví dụ

Her painting was a work of art.

Bức tranh của cô ấy là một tác phẩm nghệ thuật.