Bản dịch của từ Work of art trong tiếng Việt

Work of art

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work of art (Phrase)

wɝˈk ˈʌv ˈɑɹt
wɝˈk ˈʌv ˈɑɹt
01

Một sự sáng tạo của biểu hiện nghệ thuật.

A creation of artistic expression.

Ví dụ

Her painting was a work of art.

Bức tranh của cô ấy là một tác phẩm nghệ thuật.

Not everyone appreciates a work of art.

Không phải ai cũng đánh giá cao một tác phẩm nghệ thuật.

Is this sculpture considered a work of art?

Có được coi là một tác phẩm nghệ thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/work of art/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ