Bản dịch của từ Work of art trong tiếng Việt

Work of art

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work of art (Phrase)

wɝˈk ˈʌv ˈɑɹt
wɝˈk ˈʌv ˈɑɹt
01

Một sự sáng tạo của biểu hiện nghệ thuật.

A creation of artistic expression.

Ví dụ

Her painting was a work of art.

Bức tranh của cô ấy là một tác phẩm nghệ thuật.

Not everyone appreciates a work of art.

Không phải ai cũng đánh giá cao một tác phẩm nghệ thuật.

Is this sculpture considered a work of art?

Có được coi là một tác phẩm nghệ thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/work of art/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] On the other hand, showing international of has several merits [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] Likewise, the figure for people in and other volunteering activities witnessed a fall of 6 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
[...] Information about almost any of or historical object can be found on the internet today [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] I adore collecting tiny of like jewellery because they are the ideal finishing touches to your entire outfit in addition to being accessories [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Work of art

Không có idiom phù hợp