Bản dịch của từ Work of art trong tiếng Việt
Work of art

Work of art (Phrase)
Một sự sáng tạo của biểu hiện nghệ thuật.
A creation of artistic expression.
Her painting was a work of art.
Bức tranh của cô ấy là một tác phẩm nghệ thuật.
Not everyone appreciates a work of art.
Không phải ai cũng đánh giá cao một tác phẩm nghệ thuật.
Is this sculpture considered a work of art?
Có được coi là một tác phẩm nghệ thuật không?
"Work of art" là một cụm từ tiếng Anh chỉ những sản phẩm sáng tạo của nghệ thuật, bao gồm tranh, điêu khắc, âm nhạc, và các hình thức nghệ thuật khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ nghĩa trong ngữ cảnh văn hóa. Ở Anh, "work of art" thường nhấn mạnh tính thẩm mỹ và giá trị văn hóa, trong khi ở Mỹ, nó còn có thể chỉ đến sự sáng tạo cá nhân và tính giải trí.
Cụm từ "work of art" có nguồn gốc từ tiếng Latin "opus", có nghĩa là "tác phẩm" và "artem", biểu thị cho sự khéo léo và nghệ thuật. Chủ yếu xuất phát từ thế kỷ 14, "work of art" đã chuyển hóa để chỉ bất kỳ sản phẩm sáng tạo nào, đặc biệt là trong lĩnh vực hội họa, điêu khắc và kiến trúc. Sự kết hợp giữa "tác phẩm" và "nghệ thuật" phản ánh giá trị thẩm mỹ, cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc mà tác phẩm nghệ thuật truyền tải qua thời gian.
Cụm từ "work of art" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về nghệ thuật và văn hóa. Ngoài ra, cụm này cũng thường gặp trong các bài đọc liên quan đến mỹ thuật và nghệ thuật. Trong các bối cảnh phổ biến, "work of art" được sử dụng để chỉ những tác phẩm nổi bật trong hội họa, điêu khắc, và nhiều hình thức nghệ thuật khác, thể hiện giá trị thẩm mỹ và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



