Bản dịch của từ Work oneself up trong tiếng Việt

Work oneself up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work oneself up (Verb)

01

Làm cho bản thân bạn cảm thấy rất lo lắng hoặc khó chịu.

To make yourself feel very worried or upset.

Ví dụ

She worked herself up over the upcoming social event.

Cô ấy đã làm cho bản thân mình lo lắng về sự kiện xã hội sắp tới.

He works himself up whenever he has to speak in public.

Anh ấy luôn làm cho bản thân mình lo lắng mỗi khi phải nói trước công chúng.

Don't work yourself up about what others may think of you.

Đừng làm cho bản thân mình lo lắng về những gì người khác có thể nghĩ về bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/work oneself up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Work oneself up

Không có idiom phù hợp