Bản dịch của từ Work oneself up trong tiếng Việt
Work oneself up

Work oneself up (Verb)
She worked herself up over the upcoming social event.
Cô ấy đã làm cho bản thân mình lo lắng về sự kiện xã hội sắp tới.
He works himself up whenever he has to speak in public.
Anh ấy luôn làm cho bản thân mình lo lắng mỗi khi phải nói trước công chúng.
Don't work yourself up about what others may think of you.
Đừng làm cho bản thân mình lo lắng về những gì người khác có thể nghĩ về bạn.
Cụm từ "work oneself up" trong tiếng Anh có nghĩa là cố gắng khiến bản thân cảm thấy lo lắng hoặc phấn khích quá mức về một vấn đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói và văn viết để diễn tả hành động tự gây áp lực tâm lý cho bản thân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm và nghĩa của cụm từ này; tuy nhiên, trong sử dụng hàng ngày, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng một cách phổ biến hơn.
Cụm từ "work oneself up" có nguồn gốc từ động từ "work", bắt nguồn từ tiếng Latin "laborare", có nghĩa là làm việc, lao động. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ một quá trình tâm lý khi một người tự tạo ra căng thẳng hoặc lo lắng cho bản thân thông qua suy nghĩ tiêu cực. Việc sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh hiện tại cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hoạt động lao động tự thân và tình trạng cảm xúc, phản ánh bản chất của stress trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "work oneself up" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xảy ra trong ngữ cảnh nói hàng ngày hoặc trong các tình huống giao tiếp không chính thức. Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc tự gây căng thẳng hoặc lo âu cho bản thân, thường trong bối cảnh thảo luận về cảm xúc hoặc phản ứng tâm lý. Trong các tác phẩm văn học hoặc bài viết ở cấp độ cao hơn, cụm này ít được nhắc đến hơn do tính chất không chính thức của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp