Bản dịch của từ Work time trong tiếng Việt
Work time

Work time (Noun)
Thời gian làm việc.
Time spent doing work.
Many people struggle to balance work time and personal time.
Nhiều người gặp khó khăn trong việc cân bằng thời gian làm việc và thời gian cá nhân.
She tracks her work time to ensure productivity at the office.
Cô ấy theo dõi thời gian làm việc để đảm bảo hiệu suất tại văn phòng.
The company implemented flexible work time for its employees.
Công ty áp dụng thời gian làm việc linh hoạt cho nhân viên của mình.
Work time (Adjective)
Liên quan đến thời gian làm việc.
Pertaining to the time spent working.
She tracks her work time diligently to ensure accuracy.
Cô ấy theo dõi thời gian làm việc của mình một cách cẩn thận để đảm bảo độ chính xác.
The company promotes a healthy work time balance for employees.
Công ty khuyến khích sự cân bằng thời gian làm việc lành mạnh cho nhân viên.
Regular breaks during work time can boost productivity and morale.
Những giờ nghỉ thường xuyên trong thời gian làm việc có thể tăng cường năng suất và tinh thần làm việc.
"Work time" là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian mà một cá nhân thực hiện công việc trong môi trường làm việc. Nó thường được quy định trong các hợp đồng lao động và có thể khác nhau tùy theo quy định của từng tổ chức hoặc quốc gia. Trong tiếng Anh, "worktime" (Anh) và "work time" (Mỹ) có thể được sử dụng thay thế cho nhau, tuy nhiên "work time" phổ biến hơn tại Mỹ trong khi "worktime" ít gặp hơn và thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức. Sự hiểu biết về thuật ngữ này là cần thiết nhằm tổ chức và quản lý thời gian lao động hiệu quả.
Cụm từ "work time" có thể được phân tích qua hai thành phần: "work" và "time". "Work" xuất phát từ tiếng Anh cổ "weorc", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "werkan", mang nghĩa là hoạt động hay nỗ lực. "Time" xuất phát từ tiếng Latinh "tempus", có nghĩa là khoảng thời gian. Sự kết hợp này diễn tả khoảng thời gian dành cho công việc, phản ánh mối liên hệ giữa sản xuất và thời gian trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "work time" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý thời gian và năng suất lao động. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng cụm này có thể không cao, chủ yếu thấy trong các bài Đọc và Viết khi thảo luận về vấn đề công việc và tổ chức thời gian. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, "work time" thường được sử dụng trong quản lý nhân sự, kế hoạch làm việc và đào tạo nhân viên để tăng cường hiệu suất công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



